Những điểm chính:
Điều kiện kinh tế và thị trường
Chính sách liên bang và lạm phát thuế quan
Tác động của thuế quan đối với người tiêu dùng
Áp lực lợi suất trái phiếu do thâm hụt
Tác động của thị trường trái phiếu Nhật Bản lên thị trường Hoa Kỳ
Kỳ vọng của thị trường và môi trường đầu tư
Vị thế thống lĩnh của các nhà đầu tư bán lẻ trên thị trường chứng khoán
Lời khuyên đầu tư
Tình hình kinh tế và thị trường
Nền kinh tế Hoa Kỳ thường duy trì tăng trưởng. Dữ liệu lịch sử cho thấy kể từ Thế chiến II, nền kinh tế Hoa Kỳ đã ở trong giai đoạn mở rộng trong khoảng 90% thời gian, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 2,5%-3%. Tuy nhiên, khoảng 10% số năm sẽ bước vào suy thoái do các cú sốc bên ngoài (như khủng hoảng tài chính, dịch bệnh hoặc thay đổi chính sách), dẫn đến hoạt động kinh tế giảm và tiêu dùng thấp hơn. Hiện tại, thị trường đang lo ngại về việc liệu chính sách thuế quan mới công bố của chính quyền Trump (như mức thuế 50% đối với Liên minh châu Âu, được hoãn lại cho đến ngày 9 tháng 7 năm 2025) có dẫn đến sự suy thoái kinh tế hay không. Phân tích cho thấy khả năng xảy ra suy thoái là khoảng 20%, thấp hơn so với kỳ vọng trước đó là 50%, nhưng thuế quan có thể đẩy giá lên và gây ra áp lực lạm phát. Tác động của lạm phát đối với các nhóm thu nhập thấp là đặc biệt đáng kể. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Bán lẻ Quốc gia, 50% doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ vào năm 2024 sẽ được đóng góp bởi 10% dân số giàu nhất, cho thấy mức độ tập trung của cải đã đạt mức cao kỷ lục và các nhóm thu nhập thấp nhạy cảm hơn với việc tăng giá.
Chính sách liên bang và lạm phát do thuế quan gây ra
Thị trường kỳ vọng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 2-3 lần vào năm 2025, nhưng vì thuế quan có thể dẫn đến lạm phát gia tăng, Fed có thể duy trì lãi suất quỹ liên bang hiện tại là 4,25%. Trong quý đầu tiên và quý thứ hai của năm 2022, GDP của Hoa Kỳ lần lượt giảm 1,6% và 0,6% (sau đó được điều chỉnh thành hơi tích cực), nhưng khi tỷ lệ lạm phát tăng từ 3% lên 9%, Fed vẫn tăng lãi suất 75 điểm cơ bản mỗi lần, cho thấy họ ưu tiên kiểm soát lạm phát. Hiện tại, hợp đồng tương lai quỹ liên bang cho thấy khả năng tăng lãi suất vào tháng 6 năm 2025 là dưới 10%, 25% vào tháng 7 và dưới 50% vào tháng 9. Khả năng cắt giảm lãi suất vào ngày 29 tháng 10 chỉ khoảng 55%. Thuế quan có thể gây ra cú sốc giá một lần. Dữ liệu cho thấy bắt đầu từ ngày 1 tháng 5 năm 2025, giá các sản phẩm có xuất xứ từ Trung Quốc sẽ tăng đáng kể, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chung tăng 0,7% trong 25 ngày, từ 1,3% lên 2,1%. Nếu các công ty tiếp tục chuyển chi phí hoặc sử dụng thuế quan làm lý do để tăng giá, điều này có thể dẫn đến "lạm phát không neo", tức là giá cả tăng trên diện rộng, buộc Cục Dự trữ Liên bang phải duy trì lãi suất cao.
Tác động của thuế quan đối với người tiêu dùng
Thuế quan do các nhà nhập khẩu trả và một số chi phí được chuyển cho các công ty trong nước và người tiêu dùng thông qua chuỗi cung ứng. Biên lợi nhuận của công ty hiện đang ở mức cao kỷ lục (biên lợi nhuận ròng trung bình của các công ty S&P 500 vào năm 2024 là khoảng 12%) và họ có thể hấp thụ một số chi phí thuế quan, nhưng có xu hướng chuyển chi phí này cho người tiêu dùng. Dữ liệu từ Truflation và PriceStats cho thấy bắt đầu từ ngày 1 tháng 5 năm 2025, giá hàng hóa nhập khẩu sẽ tăng đáng kể, với CPI tăng 0,7% trong vòng chưa đầy một tháng. Các chính sách thuế quan được thiết kế để khuyến khích sản xuất trong nước và khuyến khích người tiêu dùng mua các sản phẩm trong nước không bị ảnh hưởng bởi thuế quan, điều này có thể thay đổi hành vi của người tiêu dùng. Ví dụ, chính sách miễn thuế đối với các sản phẩm do Hoa Kỳ sản xuất của Trump có thể thúc đẩy người tiêu dùng chuyển sang hàng hóa trong nước và giảm áp lực giá cả. Tuy nhiên, người tiêu dùng vẫn có thể phải đối mặt với tình trạng tăng giá trong ngắn hạn, đặc biệt là các nhóm thu nhập thấp, vì giỏ hàng tiêu dùng của họ có tỷ lệ hàng nhập khẩu cao hơn (khoảng 30%-40%).
Áp lực lợi suất trái phiếu do thâm hụt
Ngân sách năm tài chính 2024 của chính phủ liên bang Hoa Kỳ là khoảng 7 nghìn tỷ đô la, doanh thu thuế là khoảng 5 nghìn tỷ đô la và thâm hụt là 2 nghìn tỷ đô la, chiếm khoảng 7% GDP. Dự kiến thâm hụt có thể tăng lên 2,5 nghìn tỷ đô la trong vài năm tới, chiếm khoảng 8%-9% GDP. Thâm hụt cao làm tăng nhu cầu về vốn trên thị trường trái phiếu, đẩy lợi suất lên cao. Vào tháng 5 năm 2025, lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm đã vượt quá 5%, phản ánh kỳ vọng lạm phát tăng (thị trường dự kiến CPI sẽ vào khoảng 3% vào năm 2025) và phí bảo hiểm rủi ro (phí bảo hiểm kỳ hạn). Thị trường trái phiếu cần hấp thụ một lượng lớn nợ chính phủ và dự kiến nhu cầu tài trợ sẽ đạt 2,5 nghìn tỷ đô la mỗi năm vào năm 2026-2027. Để thu hút vốn, lợi suất có thể tăng thêm lên 5,5%-6%, cao hơn mức trung bình lịch sử (lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm trung bình từ năm 1960 đến năm 2020 là khoảng 6%).
Tác động của thị trường trái phiếu Nhật Bản lên thị trường Hoa Kỳ
Sự biến động trên thị trường trái phiếu Nhật Bản (JGB) có tác động tiềm tàng đáng kể đến thị trường Hoa Kỳ, vì Nhật Bản là quốc gia nắm giữ trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ lớn nhất khi nắm giữ khoảng 1,13 nghìn tỷ đô la (dữ liệu vào cuối năm 2023). Vào tháng 5 năm 2025, lợi suất trái phiếu chính phủ siêu dài hạn của Nhật Bản (kỳ hạn 20 năm, 30 năm và 40 năm) đạt mức cao kỷ lục lần lượt là 2,555%, 3,14% và 3,6% do nhu cầu yếu đối với phiên đấu giá trái phiếu kỳ hạn 20 năm (bội số giá thầu là thấp nhất kể từ năm 2012), phản ánh mối quan ngại của các nhà đầu tư về tính bền vững tài chính của Nhật Bản (tỷ lệ nợ/GDP của Nhật Bản đạt 260%, vượt xa mức 120% của Hoa Kỳ). Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) dần rút khỏi chương trình mua trái phiếu của mình (giảm xuống còn 3 nghìn tỷ yên mỗi tháng từ năm 2024), làm trầm trọng thêm sự suy giảm thanh khoản thị trường và khiến lợi suất tăng vọt.
Các nhà đầu tư Nhật Bản (đặc biệt là các công ty bảo hiểm nhân thọ và quỹ hưu trí, quản lý hơn 2,6 nghìn tỷ đô la tài sản) bắt đầu giảm đầu tư vào Kho bạc Hoa Kỳ do lợi suất trong nước tăng và chi phí phòng ngừa rủi ro tăng do biến động của đồng yên (biến động của đồng yên tăng lên 10% trong quý đầu tiên của năm 2025) và đã bán ròng 902,7 tỷ yên (khoảng 6,1 tỷ đô la) trái phiếu nước ngoài vào tháng 3 năm 2025. Nếu các nhà đầu tư Nhật Bản tiếp tục bán Kho bạc Hoa Kỳ và thay vào đó mua JGB lợi suất cao trong nước, điều này có thể làm trầm trọng thêm áp lực thanh khoản của thị trường Kho bạc Hoa Kỳ trị giá 28,6 nghìn tỷ đô la và đẩy lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ lên (lợi suất Kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 30 năm đạt 4,83% vào tháng 5 năm 2025).
Ngoài ra, "giao dịch chênh lệch lãi suất yên" (vay yên lãi suất thấp để đầu tư vào trái phiếu Hoa Kỳ có lợi suất cao) do môi trường lãi suất thấp dài hạn của Nhật Bản tạo ra có quy mô rất lớn, ước tính liên quan đến hàng nghìn tỷ đô la. Sự gia tăng lợi suất trái phiếu Nhật Bản đã làm giảm sức hấp dẫn của giao dịch chênh lệch lãi suất, gây ra "thanh lý giao dịch chênh lệch lãi suất", dẫn đến dòng vốn chảy ngược về Nhật Bản và đồng yên tăng giá (USD/JPY giảm từ 160 xuống 157,75 vào tháng 5 năm 2025). Điều này có thể làm giảm thanh khoản trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, vì các quỹ định lượng thường vay yên để đầu tư vào cổ phiếu Hoa Kỳ. Sự sụt giảm khoảng 5% về khối lượng giao dịch cổ phiếu Hoa Kỳ vào tháng 5 năm 2025 có liên quan đến điều này. Nếu Nhật Bản tiếp tục giảm lượng trái phiếu Hoa Kỳ nắm giữ, cùng với nhu cầu tái cấp vốn cho khoản nợ 8 nghìn tỷ đô la của Hoa Kỳ, điều này có thể buộc Cục Dự trữ Liên bang phải can thiệp (như khởi động lại nới lỏng định lượng), tăng nguồn cung tiền, đẩy cao kỳ vọng lạm phát và tiếp tục tăng lợi suất trái phiếu Hoa Kỳ, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
Kỳ vọng thị trường và môi trường đầu tư
Chính sách lãi suất bằng 0 và nới lỏng định lượng từ năm 2010 đến năm 2022 (bảng cân đối kế toán của Fed tăng từ 1 nghìn tỷ lên 9 nghìn tỷ đô la Mỹ) đã tạo ra một môi trường lãi suất thấp bất thường và lợi suất trái phiếu kho bạc 5% hiện tại gần với mức chuẩn lịch sử (lịch sử lãi suất cho thấy lãi suất trung bình trong 5.000 năm qua là khoảng 4%-6%). Thị trường cần điều chỉnh kỳ vọng của mình đối với lãi suất thấp và chấp nhận "thị trường 456": tỷ lệ lợi nhuận hàng năm của tiền mặt (quỹ thị trường tiền tệ, trái phiếu kho bạc) là khoảng 4%, trái phiếu đầu tư (bao gồm trái phiếu kho bạc, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán được thế chấp bằng thế chấp) là khoảng 5% và thị trường chứng khoán (S&P 500) là khoảng 6%. Tổng lợi nhuận của thị trường chứng khoán vào năm 2024 gần bằng 0 (tính đến cuối tháng 5), thấp hơn nhiều so với mức 25% vào năm 2023, phản ánh mức định giá cao (tỷ lệ P/E của S&P 500 là khoảng 22 lần) và sự không chắc chắn về chính sách. Các nhà đầu tư cần chấp nhận lợi nhuận thấp hơn và biến động cao hơn, và các chiến lược quản lý chủ động có thể vượt trội hơn đầu tư thụ động.
Các nhà đầu tư bán lẻ thống trị thị trường chứng khoán
Các nhà đầu tư bán lẻ đã gia tăng đáng kể ảnh hưởng của mình do các ETF chi phí thấp (tỷ lệ chi phí thấp tới 0,03%-0,1%), giao dịch không hoa hồng và sự phổ biến của thông tin trên mạng xã hội. Vào năm 2024, các nhà đầu tư bán lẻ chiếm khoảng 20%-25% khối lượng giao dịch cổ phiếu của Hoa Kỳ, tăng từ 10% vào năm 2010. Theo dữ liệu từ JPMorgan Chase, sau khi thị trường chứng khoán Hoa Kỳ giảm 1,5% vào một ngày giao dịch nhất định vào năm 2025, các tài khoản bán lẻ đã đầu tư 4 tỷ đô la trong 3 giờ, đẩy thị trường đi lên. Các nhà đầu tư bán lẻ chủ yếu là những người trẻ (dưới 40 tuổi) và có xu hướng giao dịch trong ngắn hạn, chẳng hạn như ETF đòn bẩy và quyền chọn hết hạn ngày không (0DTE), chiếm khoảng 30% thị trường quyền chọn. Phương tiện truyền thông xã hội (như nền tảng X) tạo thành hiệu ứng nhóm, khuếch đại hành vi "bắt đáy". Tuy nhiên, lịch sử cho thấy các giai đoạn do bán lẻ thống trị (như bong bóng công nghệ năm 2000) thường đi kèm với đầu cơ quá mức và rủi ro điều chỉnh thị trường.
Lời khuyên đầu tư
Các nhà đầu tư nên điều chỉnh kỳ vọng của mình, chấp nhận tỷ lệ hoàn vốn từ 4%-6% và phân bổ tài sản theo khả năng chịu rủi ro của mình:
Tiền mặt
Quỹ thị trường tiền tệ hoặc trái phiếu kho bạc cung cấp khoảng 4% lợi nhuận không rủi ro và phù hợp với các nhà đầu tư bảo thủ.
Trái phiếu
Trái phiếu đầu tư (thị trường trị giá 30 nghìn tỷ đô la) mang lại lợi nhuận khoảng 5%, với tỷ lệ lợi nhuận là 1,5% vào năm 2024 và 1% vào năm 2023. Chúng có mức biến động thấp hơn thị trường chứng khoán và phù hợp với các nhà đầu tư bảo thủ.
Thị trường chứng khoán
S&P 500 dự kiến sẽ mang lại lợi nhuận 6% mỗi năm, nhưng có thể đi kèm với mức biến động 20% (chẳng hạn như phục hồi sau đợt giảm vào năm 2024). Các ETF được quản lý tích cực (như quỹ ARK) hoặc các khoản đầu tư theo chủ đề (AI, năng lượng) có thể mang lại lợi nhuận vượt trội, nhưng cần phải đa dạng hóa để giảm rủi ro.
Quản lý rủi ro
Thị trường giá xuống phục hồi trong thời gian dài (13 năm đối với bong bóng công nghệ năm 2000 và 18 năm đối với bong bóng năm 1966). Các nhà đầu tư cần cân nhắc đến vòng đời và mục tiêu của mình. Các nhà đầu tư trên 70 tuổi nên tăng phân bổ tiền mặt và trái phiếu, và những người dưới 35 tuổi có thể đa dạng hóa rủi ro của mình thông qua các khoản đầu tư cố định dài hạn.
Đối phó với rủi ro trên thị trường trái phiếu Nhật Bản
Do biến động của JGB có thể đẩy lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ lên cao, nên giảm mức độ tiếp xúc dài hạn với trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ và tăng phân bổ trái phiếu kho bạc ngắn hạn hoặc Chứng khoán bảo vệ lạm phát của kho bạc (TIPS) để phòng ngừa rủi ro lạm phát và rủi ro lợi suất tăng.
Nên tham gia đầu tư trái phiếu và tài sản thay thế thông qua các ETF được quản lý chuyên nghiệp (như ETF thu nhập cố định của BlackRock và Pimco), vì các nhà đầu tư bán lẻ ít cạnh tranh hơn trên thị trường thu nhập cố định. Bản chất theo chu kỳ của thị trường đòi hỏi các nhà đầu tư phải tránh một chiến lược duy nhất và tập trung vào phân bổ đa dạng.