Tác giả: Vương Siêu, Nguồn: X, @chaowxyz
I. Sự sụp đổ của thời gian
Năm 2020, bạn cần làm gì để biết cấu trúc ba chiều của một protein?
Hãy tìm một nghiên cứu sinh tiến sĩ, đưa cho anh ta một thiết bị tinh thể học tia X, đợi vài tháng, và nếu may mắn, bạn có thể tìm ra câu trả lời. Nếu không may, bạn có thể phải đợi nhiều năm, hoặc thậm chí không bao giờ tìm ra. Protein là thành phần cơ bản của sự sống, và cấu trúc của chúng quyết định chức năng của chúng. Hiểu được cấu trúc protein là chìa khóa để hiểu về bệnh tật và điều chế thuốc. Con người đã dành 50 năm để đo lường từng phân tử, tích lũy được 190.000 cấu trúc protein.
190.000 điểm dữ liệu này là kết quả của những năm tháng tuổi trẻ của các nhà sinh vật học qua nhiều thế hệ.
Năm 2024, con số đó đã tăng lên: 200 triệu. Điều này là nhờ một mô hình AI có tên là AlphaFold. Từ 190.000 trong 50 năm lên 200 triệu trong 4 năm, tức là chênh lệch khoảng 13.000 lần. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2024, Giải Nobel Hóa học đã được trao cho Demis Hassabis và John Jumper, những người sáng tạo ra AlphaFold. Trích dẫn của giải thưởng nêu rõ: "Họ đã giải quyết một vấn đề 50 năm trong sinh học." Và đây mới chỉ là sự khởi đầu. Trong khoa học vật liệu: GNoME của Google đã dự đoán 2,2 triệu cấu trúc tinh thể mới trong 17 ngày. Trước đây, con người biết khoảng 48.000 vật liệu ổn định, nghĩa là con số này tăng hơn mười lần. Trong các cuộc thi toán học: Năm 2024, AlphaProof giành huy chương bạc tại Kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế; năm 2025, Gemini Deep Think giành huy chương vàng. Việc phát triển một người đạt huy chương vàng IMO đòi hỏi hơn một thập kỷ nỗ lực tận tụy và dựa vào tài năng xuất chúng. Giờ đây, Google có thể "sản xuất hàng loạt" vô số AI đạt huy chương vàng chỉ bằng cách nhấn enter. Thiên tài, vốn từng khan hiếm, giờ đây đang có thể được sao chép công nghiệp. Đây không phải là "cải thiện hiệu quả". Đây là **sự sụp đổ thời gian**. Khi AI có thể hoàn thành một nhiệm vụ mà một nghiên cứu sinh tiến sĩ phải mất ba năm mới hoàn thành trong ba ngày, thì "Tiến sĩ" có nghĩa là gì? Khi kiến thức có thể được AI tiếp cận ngay lập tức, thì "giáo dục" có nghĩa là gì? Khi năng suất tăng không phải 10% hay 50%, mà là 10 hoặc 100 lần, thì bản thân "công việc" có nghĩa là gì? II. Nửa đầu: 10.000 năm khan hiếm trí thông minh Để hiểu được nửa sau, chúng ta phải xem xét lại các quy tắc của trò chơi trong nửa đầu. Trong 10.000 năm đầu tiên của nền văn minh nhân loại, có một quy luật sắt không thể phá vỡ: **trí thông minh khan hiếm**. Trí thông minh cấp cao chỉ tồn tại trong não người; nó không thể được sao chép hoặc chuyển giao, và việc nuôi dưỡng nó mất hàng thập kỷ. Quy luật cơ bản này quyết định số phận của nhân loại: **áp lực sinh tồn vô tận**. Vì trí thông minh khan hiếm, thế giới không thể được chuyển đổi hiệu quả và đại đa số mọi người phải làm việc cả ngày chỉ để tồn tại. Hai yếu tố này củng cố lẫn nhau, tạo thành một chu kỳ kéo dài hàng chục nghìn năm: **Khan hiếm trí thông minh → Những đột phá dựa vào những thiên tài hiếm có → Tăng trưởng năng suất chậm → Áp lực sinh tồn to lớn → Không có thời gian để suy nghĩ → Khan hiếm trí thông minh**. Tuy nhiên, lịch sử cũng hé lộ một bước ngoặt tiềm ẩn: mỗi bước nhảy vọt về năng suất, tuy chậm, đã giải phóng thành công một bộ phận dân số, khai thác thêm nhiều nguồn tài nguyên thông minh hơn và thúc đẩy nền văn minh phát triển theo vòng xoáy. Hãy cùng xem vòng xoáy này diễn ra như thế nào... Bước nhảy vọt đầu tiên: Lưu trữ năng lượng (Cách mạng Nông nghiệp) Thông qua quá trình quan sát và thử nghiệm lâu dài, con người đã nhận ra quy luật sinh trưởng của thực vật và tạo ra một hệ thống (nông nghiệp) để thay thế chúng ta trong việc thu thập năng lượng hàng ngày. Bằng chứng khảo cổ học cho thấy phải mất 90.000 năm, loài người mới vô tình khám phá ra bí mật của canh tác. Điều này tự nó phản ánh sự khan hiếm tột độ của trí tuệ. Và khi cuộc cách mạng này cuối cùng cũng đến, việc truyền bá nó (tức là "chia sẻ chiến thắng") đã vấp phải cùng một trở ngại: phương tiện truyền bá hệ thống này (kiến thức) lại là **truyền miệng** kém hiệu quả nhất. Mỗi bộ lạc cần phải nắm vững kỹ năng phức tạp này thông qua việc truyền miệng và thử nghiệm qua nhiều thế hệ. Kiến thức dễ bị bóp méo và lãng quên trong quá trình truyền bá. Do đó, cuộc cách mạng này mất trọn 3000 năm để lan rộng ra toàn cầu. Tuy nhiên, kết quả của bước nhảy vọt về nhận thức này thật đáng kinh ngạc: trong thời đại nông nghiệp, dân số có thể được nuôi sống bởi một kilômét vuông đất lớn hơn hàng nghìn lần so với thời đại săn bắt hái lượm, và dân số toàn cầu tăng gấp 60 lần trong mười nghìn năm. Bước nhảy vọt thứ hai: Khuếch đại năng lượng (Cách mạng Công nghiệp) Sức mạnh của hơi nước được phát hiện vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên - trong "quả cầu hơi" của Hy Lạp cổ đại. Nhưng từ đồ chơi đến máy móc chạy bằng năng lượng, nhân loại đã mất trọn 1700 năm để sản sinh ra những thiên tài kỹ thuật như Newcomen và Watt. Với trí tuệ của một số ít thiên tài này, nhân loại đã có được hiểu biết sâu sắc về nhiệt động lực học và các nguyên lý cơ học, cuối cùng đã làm chủ được "cơ bắp thép" có khả năng khuếch đại ý định của chính mình. So với ba nghìn năm của nông nghiệp, sự phổ biến này diễn ra nhanh hơn nhiều, nhờ vào một phương tiện truyền thông mới: việc sử dụng rộng rãi in ấn. Lần đầu tiên, kiến thức có thể được cô đọng trong sách vở và bản thiết kế, cho phép tái tạo quy mô lớn với độ méo thấp. Sự thay đổi không còn hoàn toàn dựa vào việc học nghề. Tuy nhiên, ngay cả khi có bản thiết kế, vẫn cần một số lượng lớn kỹ sư và công nhân lành nghề có thể đọc bản thiết kế, vận hành máy móc phức tạp và quản lý nhà máy. Chu kỳ đào tạo cho loại hình trí tuệ mới này vẫn mất hàng thập kỷ. Do đó, quá trình toàn cầu hóa của cuộc cách mạng này đã kéo dài hơn 100 năm. Kết quả là một sự bùng nổ tăng trưởng kinh tế: sau Cách mạng Công nghiệp, từ năm 1800 đến năm 1900, GDP bình quân đầu người toàn cầu đã tăng gấp đôi. Bạn có thể nghĩ rằng việc tăng gấp đôi trong 100 năm không phải là nhanh, nhưng điều quan trọng cần biết là từ năm 0 đến năm 1800, GDP toàn cầu chỉ tăng 40% trong 1800 năm. Bước nhảy vọt thứ ba: Năng lượng truyền tải (Cách mạng Điện) Vào những năm 1870, Edison đã phát minh ra hệ thống điện, và Tesla đã thúc đẩy dòng điện xoay chiều (AC). Điện có thể được truyền tải tức thời, phủ sóng khắp các thành phố và nhà máy thông qua lưới điện. Lần đầu tiên, năng lượng có thể được truyền tải và chuyển đổi hiệu quả. Nó kết nối toàn bộ nền kinh tế như một "hệ thần kinh", cho phép các dây chuyền lắp ráp và dẫn đến sự bùng nổ của tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt. Tốc độ tăng trưởng kinh tế tăng gấp hai đến ba lần so với Cách mạng Công nghiệp, mở ra một "thời kỳ hoàng kim của năng suất". So với sự lan tỏa kéo dài hàng thế kỷ của Cách mạng Công nghiệp, bước nhảy vọt này lại tăng tốc một lần nữa, nhờ các phương tiện truyền thông hiệu quả hơn: hệ thống giáo dục đại chúng và điện tín. Việc phổ biến kiến thức trở nên có hệ thống và chuẩn hóa; và điện tín đã giúp việc phối hợp và quản lý xuyên quốc gia trở nên khả thi. Tuy nhiên, nút thắt cổ chai vẫn còn đó, và nó xuất phát từ hai nguyên nhân: chi phí vật chất cao và sự khan hiếm trí tuệ chuyên môn. Việc vận hành "hệ thần kinh" khổng lồ này không chỉ đòi hỏi một mạng lưới điện rộng lớn mà còn cần một nhóm chuyên gia đông đảo, được đào tạo bài bản. Từ quy hoạch lưới điện đến điện khí hóa nhà máy, mọi khâu đều phụ thuộc rất nhiều vào chúng. Tốc độ xây dựng cơ sở hạ tầng vật chất và tốc độ đào tạo chuyên gia cùng nhau quyết định giới hạn trên của sự lan tỏa đổi mới. Do đó, cuộc cách mạng này mất khoảng 70 năm để hoàn thành việc lan tỏa. Bước nhảy vọt thứ tư: Cách mạng Thông tin—Cuộc tấn công trực tiếp đầu tiên vào nút thắt cổ chai (từ những năm 1940 đến nay). Nếu ba bước nhảy vọt đầu tiên liên quan đến năng lượng, thì bước nhảy vọt này lại nhắm vào chính thông tin và trí tuệ. Việc tính toán trở nên dễ dàng. ENIAC, bóng bán dẫn, máy tính cá nhân… đã thuê ngoài những phần "dựa trên quy tắc, có thể lặp lại" của trí tuệ con người. Việc truyền bá thông tin không còn bị giới hạn bởi khoảng cách. Internet cho phép sao chép và truyền tải thông tin ngay lập tức và miễn phí. Kiến thức của một chuyên gia có thể tiếp cận hàng triệu người thông qua các khóa học trực tuyến. Đây là nỗ lực lớn nhất của nửa đầu thế kỷ 20, và là cuộc cách mạng lan rộng nhanh nhất. Tuy nhiên, cuối cùng nó đã chạm đến nút thắt cuối cùng: Chúng ta đã giải quyết được các vấn đề về "tính toán" và "phổ biến", nhưng lại không giải quyết được vấn đề "sáng tạo". Máy tính đòi hỏi sự lập trình của con người, và Internet đòi hỏi sự sáng tạo nội dung của con người. Chúng ta đã cho phép các sản phẩm của tư duy lan truyền với tốc độ ánh sáng, nhưng chúng ta không làm tăng số lượng các nguồn tư duy. Bóng ma của sự khan hiếm trí tuệ vẫn còn lẩn khuất trong cốt lõi của nền văn minh. Khi xem xét bản thiết kế trải dài hàng thiên niên kỷ này, một mô hình rõ ràng hiện ra: mỗi cuộc cách mạng đều diễn ra nhanh hơn, nhưng hạn chế cơ bản của "sự khan hiếm trí tuệ" chưa bao giờ bị phá vỡ. Điều này đã định hình các hệ thống cốt lõi mà nhân loại phụ thuộc vào để tồn tại và phát triển: Hệ thống Giáo dục: để sản xuất hàng loạt trí tuệ. Hệ thống Nghề nghiệp: để giao dịch và định giá trí tuệ. Cấu trúc tổ chức: để điều phối và quản lý trí tuệ. Mô hình kinh tế: Để tối đa hóa việc sử dụng trí tuệ khan hiếm. "Thượng tầng kiến trúc" của nền văn minh nhân loại là một công trình được xây dựng qua hàng thiên niên kỷ xung quanh nền tảng của "sự khan hiếm trí tuệ". Giờ đây, luật chơi cuối cùng đã thay đổi. Trí tuệ nhân tạo đang trực tiếp thách thức câu hỏi cuối cùng này. Vậy, điều gì sẽ xảy ra với công trình này khi nền tảng bị phá bỏ? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta phải xem xét một khía cạnh khác của lịch sử - bước nhảy vọt về năng suất không chỉ mang lại hiệu quả mà còn cả sự giải phóng. III. Một tấm gương lịch sử: Bước nhảy vọt và Giải phóng. Mỗi bước nhảy vọt về năng suất tạo ra "thặng dư sản xuất"; và "thặng dư sản xuất" này giải phóng ngày càng nhiều người khỏi guồng quay lao động tự cung tự cấp hàng ngày. Vậy, mối quan hệ giữa "sự giải phóng" này và sự phát triển của nền văn minh nhân loại là gì? Nhân loại đã trả lời câu hỏi này bốn lần trong mười nghìn năm. Lần đầu tiên: Cách mạng Nông nghiệp Sơ khai (10.000-3.000 TCN). Trái với quan niệm phổ biến, sau Cách mạng Nông nghiệp, con người thực sự bận rộn hơn. Bằng chứng khảo cổ học cho thấy vào thời kỳ đầu của kỷ nguyên nông nghiệp, chiều cao trung bình của con người giảm 10 cm, các bệnh về xương gia tăng và cường độ lao động cũng cao hơn. Nhưng thay đổi then chốt là: **lương thực dư thừa**. Lần đầu tiên, không phải ai cũng phải vật lộn kiếm ăn mỗi ngày. Một nhóm thiểu số rất nhỏ (tù trưởng bộ lạc, thầy tế) đã được giải phóng khỏi công việc lao động hàng ngày—nhóm dân số ít hơn 1% này được hưởng đặc quyền "không trực tiếp sản xuất lương thực", và **tâm trí** của họ lần đầu tiên được giải phóng. Trí tuệ được giải phóng đã tạo ra điều gì? Họ bắt đầu quan sát các hiện tượng thiên văn, lập lịch, thiết lập các nghi lễ tôn giáo và thực hiện quản lý xã hội. Chữ viết sớm nhất, lịch sớm nhất và tôn giáo sớm nhất đều bắt nguồn từ 1% được giải phóng này. Thời đại thứ hai: Thời đại trục (800-200 TCN) Sau hàng nghìn năm tích lũy, công nghệ nông nghiệp dần hoàn thiện, hệ thống thủy lợi được hoàn thiện, công cụ được cải tiến và cây trồng được thuần hóa. Quan trọng hơn, tổ chức đế quốc đã xuất hiện - hợp tác quy mô lớn đã cải thiện hiệu quả sản xuất hơn nữa, và thặng dư lương thực có thể hỗ trợ hơn 1% dân số được giải phóng khỏi sản xuất trực tiếp. Ví dụ, ở Athens, trong số 400.000 dân, 120.000 nô lệ đảm nhiệm hầu hết công việc chân tay, và thặng dư nông nghiệp đủ để nuôi sống hàng chục nghìn nam công dân trưởng thành. Điều này có nghĩa là, lần đầu tiên, có lẽ 10% dân số ở các thành bang như Athens có đủ thời gian - không chỉ là những khoảnh khắc thoáng qua, mà là cả một đời để tham gia vào các hoạt động không mang lại hiệu quả. Những con người được giải phóng này đã tạo ra điều gì? Đây là kỷ nguyên kỳ diệu nhất trong lịch sử văn minh nhân loại. Ở bốn phương trời khác nhau, gần như cùng một lúc, nhân loại bắt đầu suy ngẫm về những câu hỏi giống nhau: Ở Trung Quốc, Khổng Tử hỏi: "Nhân là gì? Nghĩa là gì?" Ở Ấn Độ, Tất Đạt Đa Cồ Đàm hỏi: "Khổ là gì? Làm thế nào để chúng ta được giải thoát khỏi nó?" Ở Hy Lạp, Socrates hỏi: "Điều tốt là gì? Công lý là gì?" Tại Israel, các nhà tiên tri Do Thái đã đặt câu hỏi: "Chúa muốn chúng ta sống như thế nào?". Triết gia người Đức Karl Jaspers gọi đây là "Thời đại Trục" - nguồn gốc của mọi triết học, đạo đức và tôn giáo hiện đại. Lần đầu tiên, nhân loại sở hữu đủ nguồn lực trí tuệ để chiêm nghiệm về chính "ý nghĩa". Vấn đề không phải là "làm thế nào để tồn tại", mà là "tại sao phải sống". Vấn đề không phải là "làm thế nào để trồng được nhiều lương thực hơn", mà là "điều gì tạo nên một cuộc sống tốt đẹp". Thời đại này đã đặt nền móng cho khuôn khổ cơ bản của thế giới tâm linh nhân loại trong 2000 năm tiếp theo: triết học, đạo đức, tôn giáo cổ điển và các hình thức nghệ thuật cổ điển. Thời đại thứ ba: Thời đại Công nghiệp (1800-1950) Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã thay đổi cục diện. Sức mạnh của động cơ hơi nước và điện năng đã cho phép năng lực sản xuất hàng hóa vật chất vượt qua tổng số của tất cả các thời đại trước đó. Năng lượng do con người kiểm soát đã chuyển từ sức người và sức động vật sang nhiên liệu hóa thạch. Lần này, động lực chính tạo ra thặng dư không còn chỉ là con người, mà còn là máy móc. Sự phát triển nhanh chóng của năng suất đã loại bỏ 30-40% dân số khỏi các vị trí sản xuất trực tiếp. Không chỉ có giới quý tộc và tu sĩ; mà còn bao gồm cả một tầng lớp trung lưu đông đảo—các nhà khoa học, kỹ sư, giáo viên, bác sĩ, công chức, luật sư, nhà báo và nghệ sĩ. Họ không trực tiếp sản xuất lương thực hay hàng hóa, nhưng họ đã xây dựng và duy trì toàn bộ xã hội hiện đại. Đối mặt với sự phức tạp của xã hội do công nghiệp hóa mang lại, những bộ óc được giải phóng này bắt đầu thiết kế và xây dựng những hệ thống rộng lớn hỗ trợ thế giới hiện đại: **Hệ thống Khoa học:** Các mô hình khoa học để quan sát và giải thích thế giới vật chất đã được thiết lập. **Hệ thống Chính trị:** Các quốc gia dân tộc, chính phủ đại diện và hệ thống pháp luật hiện đại đã được thiết lập một cách có hệ thống. **Hệ thống Kinh tế:** Các nền kinh tế thị trường, hệ thống doanh nghiệp hiện đại và mạng lưới thương mại toàn cầu bắt đầu hình thành.
Hệ thống Xã hội: Giáo dục công, phương tiện truyền thông đại chúng và các hệ thống y tế và sức khỏe hiện đại bắt đầu trở nên phổ biến.
Bước nhảy vọt của nền văn minh: Từ ý nghĩa đến hệ thống.
Các triết gia của Thời đại Trục đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại cá nhân, trong khi giới tinh hoa của Thời đại Công nghiệp sử dụng sức mạnh của lý trí để xây dựng và tổ chức một cách có hệ thống toàn bộ thế giới bên ngoài.
Thời đại thứ tư: Thời đại Thông tin (1950-2020)
Nếu Cách mạng Công nghiệp là về việc thuê ngoài **cơ bắp** cho máy móc, thì Cách mạng Thông tin là về việc bắt đầu thuê ngoài một phần **bộ não** cho máy móc—ít nhất là phần trí tuệ có thể được viết rõ ràng thành các quy tắc.
Tính toán trở nên rẻ và phổ biến, việc lưu trữ, truy xuất, truyền tải và xử lý thông tin được tự động hóa trên quy mô lớn.
Kết quả không chỉ là sự gia tăng nhẹ về hiệu quả mà còn là một bước nhảy vọt về năng suất: ở các nước phát triển, có tới 50-60% người lao động đã chuyển từ các vị trí sản xuất vật chất trực tiếp. Đồng thời, sự cải thiện hiệu quả xã hội tổng thể này đã âm thầm mang đến một bước ngoặt lịch sử khác—đối với hầu hết mọi người, lần đầu tiên trong đời, thời gian dành cho giải trí vượt quá thời gian dành cho công việc. Nói cách khác, thời đại thông tin đã mang lại hai "cuộc giải phóng" chồng chéo lên nhau: Thứ nhất, sự giải phóng các mô hình làm việc: ngày càng nhiều người chuyển từ lao động chân tay sang "lao động tri thức" chủ yếu tham gia vào xử lý thông tin; thứ hai, sự giải phóng thời gian: ngoài công việc, ai cũng có một lượng thời gian rảnh rỗi chưa từng có. Những thành tựu của sự giải phóng này là vô cùng to lớn. Những người lao động tri thức này đã xây dựng một "hệ thống số" song song với thế giới vật chất: một mạng lưới truyền thông số kết nối mọi thứ, một cơ sở hạ tầng điện toán toàn cầu và một hệ thống phần mềm đã chiếm lĩnh một nửa thế giới. Toàn bộ hệ thống này tạo thành "nền tảng số" của nền văn minh hiện đại, tương đương với "hệ điều hành" mới của chúng ta. Và trong thời gian rảnh rỗi được giải phóng, con người bắt đầu chuyển hướng mạnh mẽ sang các hoạt động tâm linh và văn hóa. Những gì bắt đầu từ việc tiêu thụ thụ động văn hóa đại chúng đã nhanh chóng phát triển thành một hình thức đột phá hơn: sự thức tỉnh của sáng tạo đại chúng—các tình nguyện viên hợp tác viết Wikipedia, các lập trình viên xây dựng phần mềm nguồn mở vào ban đêm và cuối tuần, và vô số nhà sáng tạo cá nhân liên tục tạo ra nội dung thông qua video, văn bản và âm nhạc. Sự bùng nổ văn hóa này, dường như thuộc về "giải trí" và "sở thích", đến lượt nó đã định hình lại thế giới vật chất và các giá trị của chúng ta. Nếu Thời đại Công nghiệp là một hệ thống được xây dựng bởi một số ít giới tinh hoa và một hệ thống tiêu thụ thụ động cho đại chúng, thì Thời đại Thông tin đã trở thành: Một mặt, một nhóm "người giải phóng" chuyên nghiệp đang xây dựng một "nền tảng số"; Mặt khác, có những "nhà giải phóng dân chủ hóa" đã được giải phóng một phần, và trên nền tảng này, họ đang khơi mào một cuộc tái định hình văn hóa và giá trị. Và chính nền tảng kỹ thuật số này—lượng dữ liệu khổng lồ mà nó đã tích lũy, các mô hình thuật toán mà nó đã nuôi dưỡng, và sức mạnh tính toán mà nó đã tạo ra—tạo nên toàn bộ điều kiện tiên quyết cho cuộc cách mạng tiếp theo: trí tuệ nhân tạo. Thời đại Thông tin vừa là đỉnh cao của nửa đầu, vừa là tiếng súng khởi đầu cho nửa sau. Giờ đây, lịch sử đã lần đầu tiên đạt đến một bước ngoặt quan trọng. Khi AI có thể làm hầu hết mọi việc, sự sống còn sẽ không còn phụ thuộc vào sức lao động của toàn bộ dân số. Đây là bước ngoặt sâu sắc nhất trong lịch sử văn minh nhân loại. IV. Quy luật Sắt của Sự Chuyển đổi—Lịch sử Không Dịu dàng. Vào cuối nửa đầu, chúng ta đã chứng kiến một chu kỳ kéo dài hàng thiên niên kỷ sắp bị phá vỡ, một bình minh nơi trí tuệ không còn khan hiếm và nhân loại sẽ đạt được sự giải phóng to lớn khỏi lao động tự cung tự cấp. Điều này nghe có vẻ vô cùng tươi sáng, như thể nhân loại sắp tốt nghiệp sau một thời kỳ dài lao động khổ sai và bước vào thời kỳ hoàng kim đầy sáng tạo và ý nghĩa. Nhưng mặt trái của lịch sử luôn kể một câu chuyện hoàn toàn khác. Mỗi cuộc giải phóng vĩ đại đều đi kèm với một sự tan vỡ đau đớn. Để hiểu được những thách thức thực sự của nửa sau, chúng ta phải chuyển hướng nhìn từ vinh quang của giải phóng sang cái bóng khổng lồ và tàn khốc đằng sau nó. Năm 1811, tại Nottingham, Anh, khi công nhân dệt may xông vào các nhà máy và đập phá những khung cửi tự động, họ không chỉ mất việc làm; họ mất cả thế giới. Bản sắc, phẩm giá và vị thế của một công nhân dệt may lành nghề trong cộng đồng đều được dệt nên từ đôi tay họ. Đó là một kỹ năng được tích lũy qua hàng thập kỷ học nghề, một niềm tự hào được truyền từ đời cha sang đời con. Giá trị của họ nằm ở nghề thủ công không thể thay thế. Rồi máy móc xuất hiện. Nó đã phá vỡ giá trị hàng thế kỷ này chỉ sau một đêm. Họ không còn là một "thợ thủ công lành nghề" nữa, mà là một "bánh răng máy", dễ dàng bị thay thế bởi những người phụ nữ hay trẻ em nghèo khó hơn. Đây không chỉ là nạn thất nghiệp, mà là cái chết của bản sắc. Tiếp theo là những khu ổ chuột, bóng tối của những đứa trẻ sáu tuổi làm việc quần quật 14 tiếng mỗi ngày trong hầm mỏ, cái giá mà cả một thế hệ phải trả cho "tiến bộ". Đây không phải là một sự kiện ngẫu nhiên, mà là một quy luật sắt đá chi phối mọi bước nhảy vọt về năng suất: Hầu như mọi cuộc chuyển đổi tưởng chừng như vĩ đại đều trải qua ba giai đoạn: hỗn loạn, đấu tranh và tái thiết. Giai đoạn đầu tiên là "hỗn loạn". Trật tự cũ ("Nghề của tôi rất có giá trị") sụp đổ chỉ sau một đêm, nhưng trật tự mới ("Làm 'người lao động' cũng đáng trân trọng") còn lâu mới được thiết lập. Đây là giai đoạn đau đớn nhất, đầy rẫy sự hoang mang, giận dữ và khủng hoảng hiện sinh. 50 năm đầu của Cách mạng Công nghiệp là một giai đoạn "hỗn loạn" như vậy, với các thành phố tràn ngập tuyệt vọng và hỗn loạn. Giai đoạn thứ hai là "đấu tranh". Trên đống đổ nát, các lực lượng xã hội khác nhau tham gia vào những cuộc đấu tranh quyết liệt để xác định những quy tắc mới. Công nhân tổ chức công đoàn và phát động đình công; giới tư bản thúc đẩy luật pháp và thuê cảnh sát. Xã hội nói chung bị xé nát, tranh giành quyền tự quyết định tương lai của mình. Đây là giai đoạn hỗn loạn nhất, đầy xung đột và bất định. Giai đoạn thứ ba là "tái thiết". Sau một cuộc đấu tranh lâu dài và đẫm máu, một sự đồng thuận xã hội mới đã dần hình thành. Ngày làm việc 8 giờ, cuối tuần, luật lao động, giáo dục công lập, chăm sóc sức khỏe hiện đại... những hệ thống mà chúng ta coi là hiển nhiên ngày nay đã từng bước được vô số người đấu tranh giành lấy trong suốt hơn một thế kỷ. Cuối cùng, xã hội đã sử dụng một đạo đức mới "lao động = giá trị = bản sắc" để hàn gắn những vết thương to lớn do Cách mạng Công nghiệp gây ra. Từ hỗn loạn đến tái thiết, nước Anh đã mất trọn 100 năm. Sự hy sinh của một thế hệ đã mang lại sự ổn định cho các thế hệ sau. Vậy lần này thì sao? Lần này, chúng ta cũng đang đứng trên bờ vực của "hỗn loạn". Nhưng lịch sử không chỉ đơn giản là lặp lại. Sự chuyển đổi này do AI mang lại sẽ là chưa từng có tiền lệ trên cả ba chiều. Thứ nhất, đó là tốc độ. Nỗi đau của Cách mạng Công nghiệp kéo dài cả thế kỷ, trong khi tác động cốt lõi của cuộc cách mạng AI có thể được nén lại chỉ trong vòng 10 đến 20 năm. Lịch sử dường như đã được tua nhanh gấp mười lần; sự chia rẽ và tái thiết xã hội mất cả thế kỷ để diễn ra giờ đây có thể hoàn thành chỉ trong vòng một thế hệ. Chúng ta không có nhiều không gian để "dần dần thích nghi". Thứ hai, đó là phạm vi. Ngay cả ở thời kỳ đỉnh cao nhất, Cách mạng Công nghiệp chủ yếu đã phá hủy ngành sản xuất và một số công việc nhất định. Tuy nhiên, lần này, tác động của AI không chỉ giới hạn ở một góc của bức tranh kinh tế; nó ảnh hưởng đến toàn bộ bản đồ: hầu hết mọi ngành nghề và mọi công việc đều sẽ bị ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau, điểm khác biệt duy nhất là thời điểm và mức độ tác động. Thứ ba, đó là phương thức tiến hóa. Trước đây, công nghệ phát triển theo quy trình "phát minh một lần → phổ biến chậm". Tuy nhiên, lần này, chính AI đang tham gia vào việc thiết kế một AI thậm chí còn mạnh mẽ hơn. Chúng ta vừa nỗ lực thích nghi với nó vừa bị buộc phải theo kịp tốc độ tự tiến hóa của nó. Một thế kỷ biến động xã hội đã bị nén lại chỉ trong khoảng một thập kỷ. Những gì bắt đầu là những thay đổi cục bộ trong một vài ngành công nghiệp đã leo thang thành một cuộc tái cấu trúc hệ thống trên hầu hết mọi lĩnh vực. Và lần đầu tiên, chính công nghệ đang thúc đẩy quá trình tái cấu trúc này với tốc độ chóng mặt thông qua "tự tăng tốc". Đây chính là thực tế mà chúng ta sắp phải đối mặt. Nếu ai đó tin rằng chúng ta có thể chuyển đổi suôn sẻ và dễ dàng từ "câu chuyện sinh tồn" của nửa đầu sang "câu chuyện ý nghĩa" của nửa sau, thì đó có lẽ là một sự hiểu lầm về lịch sử. Trước khi bình minh thực sự đến, chúng ta thường phải băng qua bóng tối sâu thẳm nhất. V. Ba Trò Chơi Cốt Lõi: Xác Định Hướng Đi Tương Lai Nếu thập kỷ tới là một cơn bão, thì đó không phải là một dòng chảy hỗn loạn vô định. Nhìn từ tâm bão, chúng ta thấy ba lực kéo liên tục—không phải những sự kiện ngắn hạn, mà là ba tập hợp các vấn đề cấu trúc không thể tránh khỏi: Ai sẽ kiểm soát cơ sở hạ tầng thông minh? Của cải do AI tạo ra sẽ lưu thông trong xã hội như thế nào? Khi phương trình "công việc = giá trị" bắt đầu lỏng lẻo, điều gì cấu thành nên một "cuộc sống tốt đẹp"? Ba vấn đề này tương ứng với cấu trúc quyền lực, cấu trúc phân phối và cấu trúc giá trị của nửa sau của trò chơi. Chúng sẽ quyết định loại thế giới mà chúng ta đang sống trong một thời gian dài. Cấu trúc Quyền lực – Ai Kiểm soát Cơ sở Hạ tầng Thông minh? Trí tuệ nhân tạo không phải là một công cụ thông thường, mà là một cơ sở hạ tầng thông minh tự học và tự nâng cấp. Nó giống như một mạng lưới điện hoặc một giao thức internet: bất kỳ ai kiểm soát nó đều có ảnh hưởng to lớn đến sức mạnh tính toán, thông tin và quy trình ra quyết định của toàn xã hội. Xung quanh cơ sở hạ tầng này, có khoảng ba thế lực nổi lên: Thứ nhất, các tập đoàn công nghệ khổng lồ. Một vài công ty lớn sở hữu sức mạnh tính toán, dữ liệu và hệ thống kỹ thuật cần thiết để đào tạo các mô hình hàng đầu. Họ có khả năng làm cho hệ thống cực kỳ mạnh mẽ và hiệu quả, đồng thời cũng có đủ động lực để đóng nó lại càng kín càng tốt - trở thành một "đường sắt kỹ thuật số" hoặc "dầu kỹ thuật số" mới. Lịch sử liên tục nhắc nhở chúng ta rằng khi cơ sở hạ tầng quan trọng được tư nhân hóa cao độ, những người khác thường trở thành "người thuê nhà" trả tiền để đảm bảo quyền truy cập. Thứ hai, cộng đồng công nghệ nguồn mở và công cộng. Một số lượng lớn các nhà nghiên cứu và nhà phát triển liên tục phát hành các mô hình, mã và công cụ trong các cộng đồng nguồn mở, với hy vọng biến trí tuệ thành một **cơ sở hạ tầng mở**: có thể truy cập, sửa đổi và tái sử dụng bởi bất kỳ ai, thay vì bị khóa chặt trong một vài hộp đen. Con đường này có thể không hoàn hảo, nhưng nó giảm đáng kể nguy cơ độc quyền và lạm dụng, đồng thời mở ra một không gian rộng lớn hơn cho sự đổi mới. Thứ ba, chính phủ và khu vực công. Các bộ máy nhà nước truyền thống đang thức tỉnh khỏi logic địa chính trị cũ, nhận ra rằng một "lãnh thổ có chủ quyền" mới đã xuất hiện. Một mặt, các cơ quan quản lý hy vọng ngăn chặn những rủi ro về an ninh và đạo đức do AI gây ra vượt khỏi tầm kiểm soát; mặt khác, các quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng "AI có chủ quyền" để tránh bị các nền tảng xuyên quốc gia trói buộc hoàn toàn vào vai trò "thuộc địa kỹ thuật số" trong chu kỳ công nghệ mới. Sẽ không có một câu trả lời duy nhất, dứt khoát nào giữa ba lực lượng này, nhưng hướng đi chung rất rõ ràng: thế giới tương lai phần lớn phụ thuộc vào việc cơ sở hạ tầng thông minh này được kiểm soát chặt chẽ bởi một vài thực thể hay dần dần được xây dựng thành một **cơ sở hạ tầng công cộng có lợi cho toàn cầu, được quản lý và cân bằng xã hội**. Bất kỳ ai kiểm soát mô hình này đều kiểm soát được tâm trí của thế giới. Cấu trúc phân phối—Sự giàu có sẽ chảy về đâu trong kỷ nguyên AI? Khi AI tạo ra một lượng lớn của cải với hiệu suất cực cao, logic phân phối mà chúng ta đã quen sử dụng trong nửa đầu đang trở nên kém hiệu quả. Trong hai thế kỷ qua, quy tắc chính thống có thể được tóm tắt trong bốn từ: **phân phối theo lao động**—thu nhập và địa vị xã hội của bạn đến từ vị trí và đóng góp của bạn trong hệ thống sản xuất. Nhưng nếu một ngày nào đó, sản lượng vật chất cần thiết để duy trì hoạt động của xã hội có thể được hoàn thành chỉ với một số ít con người và một số lượng lớn máy móc, thì: Những người không còn cần "đi làm" sẽ bị coi là "không đóng góp"? Lợi nhuận do các hệ thống tự động hóa AI tạo ra nên được phân bổ như thế nào giữa các cổ đông, kỹ sư, nhà cung cấp dữ liệu và toàn xã hội? Trách nhiệm đảm bảo một "cuộc sống cơ bản tử tế" có còn hoàn toàn thuộc về người lao động, hay sẽ được chia sẻ thông qua các hệ thống thuế mới, các chương trình phúc lợi và các thỏa thuận sở hữu? Xung quanh những vấn đề này, một số hướng nghiên cứu đã xuất hiện: Thu nhập Cơ bản Toàn cầu (UBI), "Thuế Robot", "Thuế Tự động hóa", "Cổ tức Dữ liệu", "Chủ quyền Dữ liệu", Cơ sở hạ tầng AI Công cộng và Cộng tác... Chúng giống như một loạt "xuồng cứu sinh" được thiết kế khác nhau, cố gắng trả lời cùng một câu hỏi: Khi lao động không còn là cơ sở duy nhất để phân phối, chúng ta nên sử dụng những quy tắc mới nào để duy trì cảm giác công bằng và ổn định cơ bản trong xã hội? Nếu không có động thái nào được thực hiện, mọi thứ rất có thể sẽ trượt theo con đường trì trệ nhất: của cải sẽ tập trung nhanh hơn vào tay một số ít thực thể sở hữu "vốn thông minh", theo quỹ đạo cũ của quyền sở hữu vốn và công nghệ. Điều này có thể không chỉ là khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, mà còn là một cấu trúc phân tầng mới: một đầu là một nhóm nhỏ kiểm soát AI + vốn, và đầu kia là một số lượng lớn "người thừa" thụ động về mặt kinh tế và có thể thay thế về mặt cấu trúc. Sau Cách mạng Công nghiệp, các xã hội phương Tây đã trải qua một thế kỷ, thông qua các cuộc đình công, luật pháp, các phong trào tư tưởng và đổi mới thể chế, dần dần tạo nên một hợp đồng mới: luật lao động, giáo dục công, hệ thống an sinh xã hội… tất cả đều là kết quả của những cuộc tranh luận và đấu tranh trong thế kỷ đó. Lần này, chúng ta đang đối mặt với một vấn đề phân phối hoàn toàn mới sau "sự tách rời dần dần giữa lao động và giá trị", nhưng chúng ta không còn một trăm năm nữa. Câu hỏi thứ ba: Cấu trúc giá trị—điều gì tạo nên một "cuộc sống có giá trị"? Câu hỏi thứ ba, tuy có vẻ "nhẹ nhàng" nhất, nhưng thực ra lại mang tính nền tảng về mặt cấu trúc. Nó không liên quan đến sự bối rối tạm thời của một cá nhân, mà là: xã hội nói chung ngầm sử dụng những tiêu chuẩn nào để đánh giá một người "thành công" hay "hữu ích"? Trong hai thế kỷ qua, cấu trúc giá trị này đã có một câu trả lời cốt lõi rất ổn định: công việc. Nghề nghiệp của bạn là danh thiếp; thu nhập của bạn là bằng cấp của bạn; mức độ bận rộn của bạn, theo một nghĩa nào đó, được coi là bằng chứng về giá trị của bạn. "Đạo đức Tin Lành" và "triết lý làm việc hiện đại" từ lâu đã thấm nhuần vào giáo dục, truyền thông và ngôn ngữ đời thường: không làm việc gần như tự nhiên gắn liền với "thất bại, lười biếng và thiếu tham vọng". Ngay cả khi tình trạng khan hiếm vật chất đã lắng xuống, giả định sâu xa này vẫn tạo ra nỗi lo lắng hiện sinh dữ dội. Khi xã hội có khả năng công nghệ cho phép một bộ phận đáng kể dân số không còn tập trung cuộc sống của họ vào việc "kiếm sống", và khi lao động chân tay kém hiệu quả chắc chắn bị thay thế bởi tự động hóa hiệu quả trong hầu hết các lĩnh vực, lần đầu tiên chúng ta phải đối mặt với một câu hỏi mà chúng ta chưa bao giờ nghiêm túc trả lời: Nếu "kiếm sống bằng lao động" không còn là điều cần thiết cho tất cả mọi người, thì xã hội sẽ sử dụng những câu chuyện và quy tắc nào để tổ chức các mối quan hệ giữa các cá nhân? Và mỗi cá nhân sẽ hiểu giá trị của chính mình như thế nào? Trên thực tế, các cấu trúc giá trị mới đang âm thầm xuất hiện ở một số nơi: Trên GitHub, một số người dành thời gian rảnh rỗi để duy trì các module chính của các dự án nguồn mở; Trên Bilibili, một số người dành hàng trăm giờ để tạo video về những kiến thức ít ỏi, kiếm được thu nhập ít ỏi nhưng lại tìm thấy niềm vui bất tận trong đó; Trong các khu vườn cộng đồng, những người về hưu tình nguyện thay phiên nhau chăm sóc hoa và cây, chỉ để làm cho người qua đường cảm thấy dễ chịu hơn. Theo quan điểm kinh tế học truyền thống, những hoạt động này "đóng góp hạn chế vào GDP", nhưng theo quan điểm của nửa sau câu chuyện, chúng giống như những ví dụ về một cấu trúc giá trị mới, nơi giá trị đến nhiều hơn từ **động lực nội tại và mạng lưới quan hệ** - từ niềm vui sáng tạo, từ sự hài lòng khi được chia sẻ và thấu hiểu, từ những kết nối chân thành với người khác, và từ cảm giác được thuộc về khi cống hiến cho một mục tiêu lớn lao hơn bản thân. Tầng này có thể được xem như một cuộc giằng co giữa cấu trúc giá trị cũ và mới: Một bên là câu chuyện ăn sâu bén rễ về "công việc = giá trị", được củng cố bởi mọi thứ, từ giáo dục gia đình và đánh giá hiệu suất nơi làm việc cho đến hệ thống biểu tượng của xã hội tiêu dùng; bên kia là một câu chuyện mới về "sáng tạo/học tập/hợp tác/quan tâm = ý nghĩa", vẫn còn mờ nhạt nhưng đã xuất hiện trong các kho lưu trữ mã nguồn, nền tảng video và không gian cộng đồng. Quỹ đạo của lớp này sẽ quyết định liệu lượng thời gian và nguồn lực tinh thần khổng lồ được AI giải phóng sẽ chủ yếu chìm vào một "khoảng trống giàu có" bao gồm các đề xuất thuật toán và các sản phẩm tập trung vào giải trí, hay liệu nó có tiềm năng tích tụ dần dần thành một "thời kỳ Phục hưng mới" phân tán nhưng lan rộng, một cấu trúc giá trị tập trung vào sáng tạo, học hỏi, hợp tác và chăm sóc. Ba vấn đề này đan xen và hạn chế lẫn nhau: Nếu **kiểm soát** bị tập trung hóa cao độ, việc theo đuổi một **phân phối** công bằng hơn sẽ cực kỳ khó khăn; nếu phân phối cực kỳ mất cân bằng, hầu hết mọi người sẽ thiếu cả sự an toàn lẫn nguồn lực để nghiêm túc đặt câu hỏi và thực hành **ý nghĩa** của họ; nếu ý nghĩa bị thu hẹp lại chỉ còn là "kiếm tiền" và "tiêu dùng", sự phản ánh và những hạn chế của xã hội đối với cấu trúc kiểm soát và phân phối sẽ yếu đi. Hiện tại, chúng ta đang đồng thời vượt qua ba rào cản này. Mọi sự điều chỉnh thể chế, lựa chọn công nghệ và thay đổi trong câu chuyện văn hóa đều để lại dấu ấn trong trò chơi ba mặt này.
VI. Lời kết: Nửa sau chưa viết
Nếu chúng ta coi nền văn minh nhân loại như một vở kịch dài, thì nửa đầu có thể được tóm tắt sơ lược trong một câu: 'Để đảm bảo càng nhiều người sống sót càng tốt.'
Nông nghiệp, công nghiệp, điện, thông tin—mỗi cuộc cách mạng công nghệ đều dần dần nâng cao ranh giới cho "số lượng người có thể sống sót" và "mức độ sống tử tế của họ". Trong quá trình này, chúng ta đã phát minh ra các quốc gia, công ty, thị trường và trường học, cũng như những thuật ngữ thường nhật như "nghề nghiệp", "ngày làm việc" và "đi làm và tan làm".
Giờ đây, câu hỏi của nửa sau tất yếu sẽ xuất hiện: 'Sau khi sống sót, con người muốn sống như thế nào?'
Câu hỏi này nghe có vẻ vĩ đại, nhưng khi nói đến từng cá nhân, nó thường bộc lộ trong những khoảnh khắc nhỏ: Khi một phần công việc được người mẫu đảm nhiệm, người ở phía bên kia màn hình bắt đầu do dự: "Vậy thì tôi ở đây để làm gì?" Khi một ngành công nghiệp không còn cần quá nhiều người nhờ tự động hóa, một số người thở phào nhẹ nhõm, trong khi những người khác lại càng khổ sở vì chứng mất ngủ; Khi ngày càng nhiều sáng tạo đến từ máy móc, và sự sáng tạo của con người được "hỗ trợ" hoặc "khuếch đại", một số người cảm thấy được giải phóng, trong khi những người khác cảm thấy bị thay thế. Những cảm xúc này không có câu trả lời duy nhất, và cũng không nên kết luận vội vàng. Chúng chỉ đơn giản nhắc nhở chúng ta rằng cốt lõi của nửa sau thực ra là một câu hỏi chậm rãi về "ý nghĩa", chứ không phải một câu hỏi nhanh chóng có thể được giải quyết nhanh chóng bằng một vài chính sách hay khẩu hiệu. Xét về mặt lịch sử, chúng ta có thể đang ở trong một vị thế khá khó xử và độc đáo: Các quy tắc của nửa đầu chưa hoàn toàn thất bại: hầu hết mọi người vẫn cần phải làm việc để kiếm sống, và "Bạn làm nghề gì?" vẫn là câu mở đầu phổ biến nhất; Phác thảo của nửa sau đã hiện lên mờ nhạt: trí tuệ đang phát triển nhanh chóng, và ba vấn đề cấu trúc lớn đang bắt đầu được nới lỏng, nhưng vẫn còn lâu mới được giải quyết. Có lẽ nhiều năm sau, khi nhìn lại giai đoạn này, nó sẽ có phần giống với Thời đại Trục, phần nào giống với Cách mạng Công nghiệp ban đầu, nhưng không hoàn toàn giống nhau: trong điều kiện công nghệ mới, nhân loại đã phát minh ra "công dân", "người lao động" và "tầng lớp trung lưu", cũng như "cuối tuần", "kỳ nghỉ" và "nghỉ hưu". Lần này, chúng ta cũng có thể buộc phải phát minh ra những thuật ngữ mới để mô tả những điều đó: lao động không còn chỉ nhằm mục đích kiếm sống; những đóng góp không hoàn toàn được đo lường bằng lương bổng và chức danh; và bản sắc không chỉ đơn thuần là "tôi là nhân viên của ai" mà là "tôi đang làm việc cùng ai và tôi đang làm gì". Những thuật ngữ này vẫn chưa tồn tại, hoặc chỉ xuất hiện rải rác ở một số góc nhất định. Chúng cần thời gian, xung đột và sự thử nghiệm dần dần của những người bình thường để dần dần phát triển thành một ngôn ngữ và hệ thống thực sự. Vì vậy, thay vì đưa ra bất kỳ câu trả lời nào, bài viết này chỉ đơn giản là vạch ra một ranh giới: một bên là nửa đầu - thời kỳ khan hiếm trí thông minh và sự tồn tại lấy sinh tồn làm trung tâm; bên kia là nửa sau - thời kỳ trí thông minh tràn lan và sự tất yếu phải đối mặt với câu hỏi về ý nghĩa. Chúng ta tình cờ đang ở gần ranh giới này. Đây không phải là vinh dự hay gánh nặng, mà đơn giản là một sự thật. Mỗi người sẽ đưa ra những lựa chọn khác nhau, điều này hoàn toàn tự nhiên: một số sẽ chủ động đón nhận thay đổi, một số sẽ chọn duy trì sự ổn định càng nhiều càng tốt, và một số sẽ dao động giữa hai thái độ. Lịch sử không quan tâm nhiều đến thái độ của chúng ta, nhưng nó sẽ ghi lại một cách trung thực hành động của chúng ta. Về việc những hành động này cuối cùng sẽ định hình nửa sau như thế nào, thế hệ này có lẽ sẽ không nhìn thấy toàn cảnh. Hầu hết mọi người có lẽ chỉ có thể làm thế này: cố gắng nhận thức những gì đang diễn ra, rồi từ góc nhìn hạn hẹp của mình, lặng lẽ suy ngẫm: Trong thời đại này, tôi sẵn sàng hướng đến tương lai nào? Phần còn lại, thời gian sẽ trả lời.