Tác giả: Retardiño, Nguồn: IOSG Ventures
Nghiên cứu này phân tích hiệu suất vòng đời mã thông báo của bốn kênh niêm yết chính của Binance - Alpha, IDO, Futures và Spot - và theo dõi các đợt niêm yết tiếp theo của chúng trên Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit, tập trung vào hiệu suất lợi nhuận, nhịp độ niêm yết, sở thích theo dõi và phạm vi FDV.
1. Đánh giá hiệu suất
FDV trung bình 14 ngày của hầu hết các kênh là âm, phản ánh rằng hầu hết các dự án đều được định giá ở mức cao khi chúng được ra mắt;
Binance Alpha có hiệu suất bùng nổ nhất (trung bình 220%), nhưng lại rất biến động;
Binance IDO có mức tăng ngắn hạn cân bằng tốt và tỷ lệ chuyển đổi cao (sang Hợp đồng tương lai và Giao ngay);
Binance Spot có hiệu suất ngắn hạn yếu nhất, có lẽ vì nó đã trở thành điểm thoát cho các nhà đầu tư ban đầu;
Bitget và Coinbase hoạt động tốt trên thị trường thứ cấp, trong khi Bybit và Upbit tương đối trung bình.
2. Chọn nền tảng theo phạm vi FDV
Binance Spot ưu tiên các dự án vốn hóa lớn (>500 triệu đô la);
Alpha chủ yếu hỗ trợ các dự án giai đoạn đầu trị giá <200 triệu đô la, phù hợp để thử nghiệm;
IDO tập trung vào các dự án vừa từ 70 triệu đô la đến 200 triệu đô la;
Bitget / Bybit có phạm vi linh hoạt, nhưng ưu tiên các dự án có tiềm năng tăng trưởng hoặc vốn hóa thị trường lớn;
Coinbase / Upbit ưu tiên các dự án có mức tuân thủ chặt chẽ và định giá cao.
3. Thời gian niêm yết dự kiến
Alpha → Giao ngay: trung bình khoảng 60 ngày;
IDO → Giao ngay: trung bình khoảng 17 ngày;
Hợp đồng tương lai → Giao ngay: trung bình chỉ 14 ngày;
Hợp đồng tương lai có thể là kênh nhanh nhất.
4. Tùy chọn theo dõi
Alpha: Ưu tiên Meme và AI;
IDO: Ưu tiên Infra và AI;
Điểm: Bao gồm Infra, Meme và AI;
Tương lai: Rộng hơn, tập trung vào Infra, AI và Meme;
Các bên trong dự án cần điều chỉnh hướng tường thuật theo tùy chọn nền tảng.
5. Đường dẫn niêm yết tiền nâng cao
Alpha → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi 37,8%
Alpha → Giao ngay: Tỷ lệ chuyển đổi 12,2%
IDO → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi 66,7%
IDO → Giao ngay: Tỷ lệ chuyển đổi 23,8%
Đạt được mức tăng FDV khoảng 40% là một đặc điểm chung của nền tảng khi bước vào giai đoạn tiếp theo.
6. Hiệu suất của các nền tảng thay thế
Bitget là CEX có khả năng nhất, đặc biệt thân thiện với các dự án Alpha/IDO;
Bybit cũng sẵn sàng chấp nhận các dự án IDO;
Coinbase / Upbit có rất ít dự án được niêm yết, đánh giá nghiêm ngặt và chu kỳ dài.
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu suất vòng đời của các mã thông báo trong các kênh niêm yết của Binance (Alpha, Exclusive TGE, thường được cộng đồng gọi là IDO, Futures và Spot) và theo dõi các đường dẫn niêm yết tiếp theo của các dự án này trên các sàn giao dịch tập trung (CEX) như Bitget, Bybit, Upbit và Coinbase. Phân tích bao gồm hiệu suất hoàn vốn của token, thời điểm ra mắt, sở thích theo dõi dự án và phân phối định giá (động lực FDV), nhằm mục đích cung cấp các khuyến nghị về lộ trình niêm yết chiến lược cho các bên tham gia dự án và thiết lập khuôn khổ đánh giá chiến lược giao dịch và khám phá giá dựa trên dữ liệu cho các nhà đầu tư.
Giải thích thuật ngữ: Niêm yết Spot / Futures / IDO / Alpha của Binance có nghĩa là gì?
Binance Spot (giao ngay) là nền tảng giao dịch cơ bản nhất của Binance. Người dùng có thể mua hoặc bán token theo giá thị trường hiện tại. Sau khi giao dịch hoàn tất, việc phân phối tài sản được hoàn tất và có thể được tự do nắm giữ, chuyển nhượng hoặc bán.
Binance Futures (hợp đồng) cung cấp dịch vụ giao dịch phái sinh tiền điện tử. Người dùng có thể mua vào hoặc bán ra và sử dụng đòn bẩy để khuếch đại lãi hoặc lỗ.
Binance IDO là kênh chào bán công khai dành cho người dùng bán lẻ. Người dùng có thể tham gia phát hành token của các dự án mới trên chuỗi BNB bằng cách staking BNB hoặc hoàn thành nhiệm vụ Alpha Quest do nhóm Binance đặt ra. Điều này thường xảy ra trước khi token được chính thức ra mắt trên các nền tảng khác.
Binance Alpha là nền tảng khám phá token do Binance ra mắt. Nền tảng này tích hợp Pancakeswap và các DEX trên chuỗi khác trên Chuỗi BNB, hỗ trợ các dự án có tiềm năng tăng trưởng trong giai đoạn đầu và nhấn mạnh tính thử nghiệm và tính đa dạng của token.
Phạm vi nghiên cứu
Lựa chọn sàn giao dịch: Các dự án được theo dõi trong nghiên cứu này ban đầu được ra mắt trên chuỗi kênh Binance và hiệu suất ra mắt tiếp theo của chúng trên Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit cũng được đưa vào cuộc điều tra. Các nền tảng này là CEX phổ biến nhất sau Binance.
Giới hạn thời gian: Chỉ bao gồm các sự kiện ra mắt sau tháng 2 năm 2025. Thời điểm này được sử dụng để lọc logic thị trường lỗi thời và phù hợp hơn với động lực ra mắt hiện tại.
Điều cực kỳ quan trọng đối với cả chủ sở hữu dự án và nhà đầu tư là phải hiểu được lộ trình ra mắt của các mã thông báo:
Đối với chủ sở hữu dự án, hiệu suất của các nền tảng khác nhau sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân bổ nguồn lực và sắp xếp nhịp độ ra mắt;
Đối với nhà đầu tư, hiệu suất của các mã thông báo trên các nền tảng khác nhau là cơ sở quan trọng để xây dựng quản lý vị thế và đánh giá xem có nên theo đuổi giá cao hay không.
1. Khám phá giá
1.1 Tỷ lệ hoàn vốn
Định nghĩa chỉ báo: Trong phần này, chúng tôi đo lường mức tăng và giảm của FDV trong vòng 14 ngày sau khi mã thông báo được tung ra để đánh giá khả năng khám phá giá ngắn hạn của các nền tảng khác nhau. Chúng tôi sử dụng FDV tương ứng với giá đóng cửa vào ngày đầu tiên niêm yết làm chuẩn mực và so sánh FDV cao nhất trong vòng 14 ngày.

Nhìn chung, giá trị trung bình FDV 14 ngày của tất cả các nền tảng đều là số âm, cho thấy rằng trong chu kỳ hiện tại, hầu hết các dự án đều đạt mức định giá cao nhất khi chúng trực tuyến.
Binance Alpha: Giá trị trung bình là khoảng +77% và giá trị trung bình là -7,6%. Hầu hết các dự án đều có lợi nhuận hạn chế, nhưng một số dự án có mức tăng trưởng cực kỳ bùng nổ, cho thấy đặc điểm biến động cao của Alpha. Mặc dù hiệu suất được phân biệt, không gian giảm giá bị hạn chế, điều này cung cấp khả năng tiếp xúc với các bên tham gia dự án và cơ cấu thu nhập không đối xứng cho các nhà đầu tư.
Binance IDO và Futures: Các mức trung vị lần lượt là -16,3% và -21,7%, nhưng mức trung bình là +28% và -20%. Điều này cho thấy hầu hết các dự án đều hoạt động chung, nhưng một số dự án riêng lẻ đã kéo mức trung bình chung lên. Futures hoạt động tương đối yếu, chủ yếu là do hầu hết các dự án được thêm vào sau một thời gian sau khi trực tuyến và đỉnh biến động đã qua.
Binance Spot: Mức trung vị là -29,7% và mức trung bình là -20%. Là nền tảng uy tín nhất, việc ra mắt Spot có thể trở thành điểm thoát cho các nhà đầu tư ban đầu, dẫn đến áp lực giá.
Bitget và Coinbase: Hiệu suất ổn định, với mức trung bình của Bitget là -19,8% và mức trung bình khoảng 21%; mức trung bình của Coinbase là -7,7% và mức trung bình khoảng 18%. Cả hai đều có khả năng duy trì đà tăng mạnh sau khi niêm yết trên Binance.
Bybit và Upbit: Hiệu suất ở mức trung bình, mức trung bình của Bybit là -22,1%, mức trung bình là 8,9%; mức trung bình của Upbit là -24,6%, mức trung bình là -5%. Upbit thường ra mắt muộn, dự án đã lụi tàn và hiệu suất yếu.
1.2 Phạm vi tăng
Định nghĩa chỉ báo: Phần này đo lường tỷ lệ FDV cao nhất của mã thông báo trong vòng 14 ngày sau khi niêm yết so với FDV niêm yết, được sử dụng để đánh giá tiềm năng tăng giá ngắn hạn do mỗi nền tảng cung cấp.

Chỉ báo này giúp các nhà đầu tư đánh giá tiềm năng tăng trưởng ban đầu của các token sau khi chúng được ra mắt và cũng cung cấp thông tin tham khảo để các bên tham gia dự án hiểu được nhu cầu thị trường, cường độ áp lực bán và khả năng phát hiện giá của các nền tảng khác nhau.
Binance Alpha: Mức tăng trung bình là 220%, với mức trung vị là 19,7%. Một số dự án chỉ dao động nhẹ, nhưng nhiều dự án cũng chứng kiến mức tăng mạnh sau khi ra mắt, cho thấy khả năng đầu cơ ngắn hạn và phát hiện giá mạnh mẽ của Alpha, khiến đây trở thành kênh có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất trong số tất cả các nền tảng.
Binance IDO: Mức tăng trung bình khoảng 75%, trung vị là 11,5%. Hầu hết các dự án đều có sự cường điệu tốt sau khi lên mạng.
Binance Futures: Mức tăng trung bình là 27%, trung vị chỉ là 4,1%. Có một lượng lưu lượng truy cập nhất định được nhập vào, có tác động nhất định đến việc thúc đẩy giá và đây là một nền tảng tiếp xúc phụ trợ tốt.
Binance Spot: Hiệu suất không đạt yêu cầu, với mức tăng trung bình chỉ 15% và trung vị là 0,9%. Do kỳ vọng của thị trường đã được đáp ứng nên dự án đã gặp phải áp lực bán mạnh ngay khi lên mạng.
Coinbase: Mức tăng trung bình là 60%, trung vị là 21,1%. Nó có tác động xúc tác mạnh nhất trong số tất cả các CEX, chủ yếu được hưởng lợi từ cơ sở người dùng Hoa Kỳ, nhưng tần suất niêm yết thấp.
Bybit / Bitget: Mức tăng trung bình là 70–80% và trung vị là khoảng 20%. Bầu không khí đầu cơ mạnh mẽ và những biến động ngắn hạn là rõ ràng. Đây là một lựa chọn rất tốt để niêm yết.
Upbit: Mức tăng trung bình là 35% và trung vị là 0%. Độ sâu giao dịch yếu và sự nhiệt tình của người dùng tương đối hạn chế.
2. Phân phối FDV khi niêm yết
Phần này bắt đầu với phân phối FDV của các dự án hiện tại đã ra mắt trên mỗi nền tảng và đưa ra các đề xuất lập kế hoạch đường đi cho bên dự án. Các dự án ở các giai đoạn định giá khác nhau phù hợp với các kênh ra mắt khác nhau. Hiểu được phạm vi chấp nhận FDV của nền tảng sẽ giúp nhóm phù hợp chính xác hơn với nhịp độ ra mắt với chiến lược nền tảng.


Binance Spot: Hơn 60% dự án có FDV trên 5 Binance Alpha: Bao gồm nhiều loại và FDV chủ yếu tập trung dưới 200 triệu đô la Mỹ. Điều này phù hợp với định vị của Alpha là "nơi thử nghiệm", phù hợp với các dự án có định giá sớm nhưng có tiềm năng. Binance Futures: Hơn một nửa số dự án có FDV vượt quá 500 triệu đô la Mỹ, nhưng cũng có một số phân phối nhất định trong phạm vi từ 70 triệu đến 500 triệu đô la Mỹ. Futures giống như một kênh tiếp theo cho các dự án được niêm yết, phù hợp với các dự án có định giá tương đối ổn định. Binance IDO: FDV chủ yếu tập trung trong khoảng từ 70 triệu đến 200 triệu đô la Mỹ, cho thấy họ thích các dự án có giá trị thị trường trung bình. Phù hợp với các đợt chào bán công khai sau khi sản phẩm, cộng đồng và chiến lược đã được chuẩn bị đầy đủ.
Bitget: Bao phủ toàn bộ phạm vi định giá từ dưới 30 triệu đến hơn 500 triệu, với mức tập trung từ 70 triệu đến 200 triệu đô la Mỹ và hơn 500 triệu đô la Mỹ. Điều này cho thấy nền tảng này có mức độ chấp nhận cao, nhưng ưu tiên các dự án vốn hóa vừa và lớn đã phổ biến hoặc được các tổ chức chứng thực.
Bybit: Gần một nửa số dự án có FDV cao hơn 500 triệu đô la Mỹ và phạm vi từ 70 triệu đến 200 triệu đô la Mỹ cũng được bao phủ tốt. Nó có khả năng kép là tiếp nhận sự phổ biến ngắn hạn và thúc đẩy các dự án vốn hóa trung bình.
Coinbase: Hầu hết tất cả các FDV của dự án đều cao hơn 500 triệu đô la Mỹ, phản ánh ngưỡng tuân thủ và sở thích của nền tảng này đối với giá trị thị trường cao. Nền tảng này phù hợp hơn với các dự án trưởng thành và tuân thủ.
Upbit: Tất cả các dự án được ra mắt đều trên 200 triệu đô la Mỹ và hầu hết trong số chúng đều vượt quá ngưỡng 500 triệu đô la Mỹ. Điều này cho thấy thị trường Hàn Quốc có yêu cầu cao về vốn hóa thị trường và phù hợp hơn như một kênh bổ sung sau này.
3. Sở thích theo dõi nền tảng
Các bên dự án cần hiểu sự khác biệt trong sở thích của các nền tảng khác nhau khi lựa chọn theo dõi. Phân tích sau đây chỉ tập trung vào sự phân bổ của bốn kênh chính của Binance trong chiều theo dõi.

Ngoài ra, tổng số dự án được ra mắt trên các kênh khác nhau cũng phản ánh mức độ khó khăn khi đưa lên mạng. Nhìn chung, một nền tảng càng có ít dự án thì tiêu chí sàng lọc của nền tảng đó càng nghiêm ngặt.
Binance Spot: Khoảng 50 dự án đã ra mắt
Binance Futures: Khoảng 90 dự án đã ra mắt
Binance Alpha: Khoảng 80 dự án đã ra mắt
Binance IDO: Khoảng 20 dự án đã ra mắt
Binance IDO:
Ưu tiên Infra (7 mục) và AI (6 mục).
Phân phối theo chiều dọc tập trung, chỉ bao gồm 6 kênh.
Tập trung vào các công nghệ cơ bản và các kịch bản ứng dụng mới nổi, đồng thời ưu tiên hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng và AI.
Binance Spot:
Ưu tiên Infra (18 mục), Meme (8 mục) và AI (8 mục).
Ngoài ra, nó còn bao gồm nhiều danh mục phụ như DeFi, RWA, GameFi và Dapps.
Phân phối theo chiều dọc là cân bằng nhất, nhưng các dự án cơ sở hạ tầng vẫn chiếm ưu thế.
Binance Futures:
là nền tảng có nhiều dự án nhất, bao gồm 35 dự án Infra và 21 dự án AI.
Meme (14) và DeFi (8) cũng chiếm tỷ lệ lớn.
Nền tảng này bao gồm nhiều hướng đi khác nhau và ưu tiên các dự án có thị trường năng động và được thúc đẩy bởi cốt truyện.
Binance Alpha:
Nền tảng này chủ yếu bao gồm Meme (25) và AI (20), làm nổi bật các cốt truyện đầu cơ và chủ đề thử nghiệm.
Có 10 dự án Infra, ngoài RWA (5), DeFi (4) và GameFi.
Alpha là nơi thử nghiệm các dự án cường điệu và ý tưởng.
Tóm tắt:
Các bên dự án cần điều chỉnh vị trí sản phẩm và tường thuật thị trường theo sở thích theo chiều dọc của từng nền tảng.
Các dự án AI là những hướng đi phổ biến được hỗ trợ bởi cả bốn kênh.
Các dự án Meme chiếm ưu thế trong Alpha và cũng có phạm vi phủ sóng tốt trong Spot và Futures.
Dự án Infra là hướng đi cốt lõi bao gồm nhiều nhất bên cạnh Alpha.
4. Phân tích đường dẫn niêm yết
Nhiều bên tham gia dự án sẽ đặt ra một câu hỏi quan trọng: Alpha hoặc IDO có thể trở thành bàn đạp để tham gia Binance Spot không? Hãy cùng xem xét dữ liệu:

Alpha → Hợp đồng tương lai: Tỷ lệ chuyển đổi là 37,8% (31/82), đây là kênh giao dịch đầu cuối tương đối hiệu quả.
Alpha → Giao ngay: Tỷ lệ chuyển đổi chỉ là 12,2% (10/82), nhìn chung là tương đối thấp.
IDO → Futures: Tỷ lệ chuyển đổi cao nhất, đạt 66,7% (14/21).
IDO → Spot: Tỷ lệ chuyển đổi là 23,8% (5/21), tốt hơn Alpha.
Alpha phù hợp hơn để làm kênh thử nghiệm sớm, với hơn 30% dự án tham gia thành công vào Futures, nhưng để được thăng hạng lên Spot vẫn đòi hỏi nền tảng cơ bản và hiệu suất thị trường mạnh mẽ. Ngược lại, các dự án IDO vững chắc hơn về nhận diện thương hiệu và nền tảng cộng đồng, có tiềm năng thăng hạng cao hơn. Các bên tham gia dự án nên coi Alpha và IDO là điểm khởi đầu để tham gia hệ thống Binance chứ không phải là điểm kết thúc.
4.1 Ngưỡng hiệu suất dự án
Các dự án thành công từ Alpha/IDO lên Binance Spot đã hoạt động như thế nào trong giai đoạn đầu? Có quy tắc nào có thể học được không?

Alpha → Spot: Trung vị của tỷ lệ tăng cao trong 14 ngày của dự án ở giai đoạn Alpha chỉ là 5,2%, thấp hơn nhiều so với 30–50% của các đường dẫn khác, nhưng mức trung bình của nó cao tới 113,5%, cao nhất trong tất cả các đường dẫn. Điều này cho thấy hiệu suất của các dự án cực kỳ khác biệt. Một số dự án có sức mạnh bùng nổ mạnh mẽ, nhưng hầu hết đều có mức tăng hạn chế. Việc ra mắt Binance Spot không hoàn toàn dựa vào sự cường điệu của thị trường mà chú trọng hơn vào các chỉ số cứng như chất lượng sản phẩm và dữ liệu người dùng.
Alpha → Futures và hai đường dẫn IDO (→ Spot và → Futures) có mức trung bình tương đối tập trung là 30–45% trong mức cao nhất trong 14 ngày và mức trung bình là từ 51%–105%, cho thấy hiệu suất ổn định.
Nhìn chung, nếu một dự án có thể đạt mức FDV cao 40–50% trong vòng hai tuần sau khi ra mắt nền tảng front-end, thì khả năng dự án đó được Futures hoặc Spot ưu ái hơn nữa là cao hơn. Điều này có thể được sử dụng làm tiêu chuẩn tham chiếu cho các bên tham gia dự án để đánh giá tiềm năng niêm yết tiếp theo.
4.2 Thời gian chờ
Các bên tham gia dự án cũng cần đặt ra kỳ vọng hợp lý: Thông thường mất bao lâu từ Alpha hoặc IDO đến khi niêm yết trên Binance Spot? Việc không lập kế hoạch thời gian rõ ràng có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội thị trường hoặc mất sự chú ý của cộng đồng.

Alpha → Spot: Thời gian chờ trung bình là khoảng 60 ngày và một số dự án thậm chí còn vượt quá 120 ngày. Phân phối tổng thể tương đối rộng, cho thấy con đường này không thể dự đoán được và phù hợp hơn để làm nền tảng cho giai đoạn thăm dò thay vì là bàn đạp trực tiếp đến Spot.
Alpha → Futures: Chỉ mất trung bình 30 ngày, nhanh hơn đáng kể so với Spot và có hiệu quả phản ứng thị trường mạnh hơn.
IDO → Spot và IDO → Futures: Thời gian chờ trung bình là 17 ngày và hầu hết các dự án có thể hoàn thành trong vòng 1 tháng sau khi niêm yết. Nhờ sự huy động cộng đồng mạnh mẽ và sắp xếp nhịp điệu thống nhất, dự án IDO có nhịp điệu tương đối có thể kiểm soát được trong con đường niêm yết tiếp theo.
Futures → Spot: Đây là con đường nhanh nhất trong tất cả các con đường, trung bình chỉ 14 ngày và phân phối thời gian rất tập trung.
Nếu mục tiêu của nhóm là nhanh chóng niêm yết trên Binance Spot, thì Futures là con đường trung chuyển chắc chắn nhất hiện đang được quan sát.
5. Con đường thay thế: Tham gia các CEX khác
Không phải tất cả các dự án đều chỉ coi Binance Spot là mục tiêu duy nhất. Ngày càng có nhiều dự án chuyển sang các nền tảng chính thống như Bitget, Bybit, Coinbase và Upbit sau Alpha hoặc IDO. Một số nền tảng phản hồi nhanh và có tính thanh khoản đáng kể, trở thành các lựa chọn thay thế thực sự.
5.1 Số lượng niêm yết
Sau Alpha hoặc IDO, có bao nhiêu dự án đã tham gia thành công vào các CEX chính thống khác?

Alpha → Bitget: Tỷ lệ ra mắt là 34,1% (28/82), vượt xa. Bybit là 17,1% (14/82), Coinbase là 6% (6/82) và Upbit chỉ ra mắt 2 dự án liên quan.
Bitget có tỷ lệ chấp nhận các dự án Alpha cao nhất, có thể là do thái độ cởi mở đối với các dự án mới nổi và ngưỡng ra mắt linh hoạt của mình. Bybit cũng thể hiện một số sự quan tâm đến dự án Alpha.
IDO → Bitget và Bybit: Tỷ lệ niêm yết lần lượt là 61,9% (13/21) và 47,6% (10/21), Upbit là 9% và Coinbase không có hồ sơ nào.
So với Alpha, các dự án IDO hấp dẫn hơn trên các nền tảng khác, điều này có thể liên quan đến việc xây dựng thương hiệu mạnh hơn và tiềm năng cộng đồng mạnh hơn của họ. Bitget và Bybit cũng có năng lực mạnh hơn để thực hiện các dự án IDO và là những con đường mở rộng đáng để các bên dự án cân nhắc chính.
5.2 Thời gian chờ niêm yết
Sau khi một dự án được niêm yết trên Binance từ Alpha hoặc IDO, thường mất bao lâu để theo dõi và niêm yết trên CEX chính thống?

Bitget: Các dự án Alpha mất trung bình khoảng 14 ngày và các dự án IDO nhanh hơn, chỉ 13 ngày. Nhiều dự án IDO được ra mắt đồng thời vào ngày TGE.
Bybit: Dự án Alpha mất khoảng 13 ngày, IDO cũng được ra mắt vào ngày TGE.
Coinbase: Chỉ có dự án Alpha được ra mắt, với thời gian trung bình khoảng 29 ngày.
Upbit: Chỉ có dự án IDO được ra mắt, với thời gian trung bình khoảng 31 ngày.
Bitget và Bybit có tốc độ nhanh hơn và phù hợp với các đợt ra mắt nhanh; Coinbase và Upbit có tốc độ chậm hơn và cần hợp tác với sự tuân thủ của địa phương và tốc độ của cộng đồng.
5.3 Khả năng khám phá giá của các CEX khác
Hình sau đây cho thấy mức tăng trung bình của các dự án Alpha và IDO tại mỗi CEX trong vòng 14 ngày sau khi niêm yết:

Bitget: Dự án Alpha mang lại 41,8%, dự án IDO mang lại 29,2%, là hiệu suất tốt nhất.
Bybit: Các dự án Alpha là -2,3%, các dự án IDO là 25,2%, ưu tiên IDO.
Coinbase và Upbit: Các dự án mẫu lần lượt là 6 và 4, với độ lệch thống kê lớn và không mang tính đại diện.
Bitget và Bybit đã hoạt động ổn định trong việc thực hiện các dự án Binance và là nền tảng quan trọng để các bên dự án cân nhắc khi lập kế hoạch cho các tuyến đường TGE.
Kết luận
Nhìn chung, Binance Alpha và IDO là những nền tảng front-end tốt trong Binance:
Alpha giống như một sân chơi thử nghiệm hơn, với ngưỡng tham gia thấp, phù hợp để tiếp xúc với dự án sớm;
IDO có sự chứng thực thương hiệu mạnh hơn và tỷ lệ chuyển đổi của Futures và Spot cũng cao hơn.
Tuy nhiên, chuyển đổi Spot vẫn còn khan hiếm: tỷ lệ quảng bá cuối cùng của các dự án Alpha chỉ khoảng 12% và IDO chỉ là 24%. Các bên tham gia dự án cần quản lý tiến độ tốt:
Alpha → Spot mất trung bình khoảng 60 ngày,
IDO → Spot mất 17 ngày,
Futures → Spot là nhanh nhất, chỉ mất 14 ngày.
Ngoài ra, sở thích của các nền tảng khác nhau đối với dự án FDV cũng đưa ra các tín hiệu chính:
Spot ưu tiên các dự án vốn hóa lớn có định giá trên 500 triệu đô la;
Alpha chủ yếu chấp nhận các dự án giai đoạn đầu có định giá dưới 200 triệu đô la;
IDO chủ yếu tập trung trong phạm vi 70 triệu đô la–200 triệu đô la, phù hợp với các dự án vừa có sự chuẩn bị rõ ràng.
Các bên dự án nên chọn các kênh phù hợp theo giai đoạn định giá của riêng mình để phù hợp với kỳ vọng thanh khoản và nhịp điệu thị trường.
