Các cuộc thảo luận kinh tế vĩ mô gần đây đã nêu bật những quan điểm trái ngược nhau về xu hướng lạm phát, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc phỏng vấn có sự tham gia của các nhà kinh tế Lacey Hunter và Steve Hanke. Hunter nổi tiếng với quan điểm giảm phát, trong khi Hanke ủng hộ việc làm chậm lạm phát, đưa ra những phân tích thách thức quan điểm phổ biến về lạm phát dai dẳng. Trong một cuộc trò chuyện chi tiết giữa nhà đầu tư Lawrence Lepard và người dẫn chương trình Adam Taggart trên nền tảng Thoughtful Money, Lepard đã chỉ trích những quan điểm này đồng thời nêu ra những kỳ vọng của riêng ông về chính sách tiền tệ, giá tài sản và chu kỳ kinh tế. Để hiểu đầy đủ hơn về những quan điểm này, chúng ta cần xem xét môi trường kinh tế vĩ mô hiện tại. Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phải đối mặt với những thách thức từ mức nợ công cao, căng thẳng thương mại và sự thay đổi chính sách tiền tệ. Lộ trình lãi suất, thâm hụt ngân sách và các yếu tố địa chính trị toàn cầu của Cục Dự trữ Liên bang đều đang định hình kỳ vọng lạm phát. Quan điểm của Hunter và Hanke đại diện cho thái độ thận trọng, trong khi Lepard nhấn mạnh những rủi ro lạm phát tiềm ẩn. Bằng cách xem xét những cuộc tranh luận này, chúng ta có thể nắm bắt tốt hơn sự bất ổn kinh tế và đưa ra định hướng cho việc hoạch định chính sách trong tương lai.
Những lời chỉ trích về triển vọng giảm lạm phát của Hanke
Quan điểm của Hank nhấn mạnh việc giảm lạm phát, cho rằng điều này là do các yếu tố như gánh nặng nợ nần và tiêu dùng giảm sau khi vay nợ quá mức. Ông chỉ ra các ví dụ lịch sử, chẳng hạn như vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929, trong đó việc giải ngân nợ đã dẫn đến giảm phát. Tuy nhiên, Leppard đặt câu hỏi về tính khả thi của khuôn khổ này trong bối cảnh hiện tại, lập luận rằng các phản ứng chính sách của ngân hàng trung ương và chính phủ thường chống lại áp lực giảm phát thông qua việc mở rộng tiền tệ mạnh mẽ. Điều này phản ánh vai trò của chủ nghĩa can thiệp trong các nền kinh tế hiện đại, trái ngược với các chính sách tự do kinh tế trong lịch sử.
Cốt lõi của sự bất đồng nằm ở việc đo lường lạm phát. Hanke, dựa trên dữ liệu chính thức của Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), cho rằng mức tăng trưởng cung tiền (M2) khoảng 4,5% là không đủ để đáp ứng mục tiêu lạm phát 2% của Fed và M2 cần phải mở rộng với tốc độ 6% để đạt được lạm phát bền vững. Leppard phản bác rằng CPI đánh giá thấp lạm phát thực tế, ví dụ, giá điện tăng vượt quá 3% mỗi năm. Ông lập luận rằng bản thân mức tăng trưởng M2 là động lực cốt lõi của lạm phát, với hiệu suất không đồng đều giữa các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả lạm phát giá tài sản trong giai đoạn lãi suất thấp sau Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) năm 2008. Sự bất đồng này làm nổi bật một cuộc tranh luận rộng hơn về các chỉ số tiền tệ. Dữ liệu lịch sử cho thấy M2 đã tăng trưởng trung bình 7% trong 50 năm, phù hợp với xu hướng lạm phát dài hạn, nhưng những biến động ngắn hạn - chẳng hạn như mức giảm 4,7% sau khi đạt đỉnh 9% trong đại dịch COVID-19 - làm phức tạp thêm việc dự báo. Phân tích của Leppard cho thấy rằng việc chấp nhận các chỉ số chính thức theo giá trị thực sẽ bỏ qua các thành kiến về cấu trúc và có thể dẫn đến việc đánh giá thấp rủi ro lạm phát. Ví dụ, lạm phát tài sản, chẳng hạn như bong bóng chứng khoán và bất động sản, không được thể hiện đầy đủ trong CPI chuẩn, nhưng lại tác động đáng kể đến phân phối của cải và ổn định kinh tế. Mở rộng thêm về điểm này, chúng ta có thể xem xét sự phát triển lịch sử của lý thuyết tiền tệ. Theo quan điểm tiền tệ của Milton Friedman, cung tiền là yếu tố quyết định chính của lạm phát. Hanke, với tư cách là một nhà tiền tệ, dường như đồng tình ở một mức độ nào đó, nhưng ông tập trung nhiều hơn vào các điều chỉnh ngắn hạn. Ngược lại, Leppard áp dụng cách tiếp cận tiền tệ nghiêm ngặt hơn, nhấn mạnh vào các kênh lạm phát tài sản. Các kênh này đã thể hiện rõ trong chính sách nới lỏng định lượng của những năm 2010, dẫn đến sự bùng nổ của thị trường chứng khoán nhưng lại làm giảm lạm phát tiêu dùng. Điều này cho thấy lạm phát có thể đang chuyển từ hàng hóa sang tài sản, thách thức tính hợp lệ của các chỉ số truyền thống. Hơn nữa, môi trường toàn cầu hiện nay ngày càng phức tạp. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng, căng thẳng địa chính trị (như xung đột Nga-Ukraine) và quá trình chuyển đổi năng lượng đều đang đẩy chi phí lên cao. Những yếu tố này có thể khuếch đại mối lo ngại của Leppard rằng dữ liệu chính thức không phản ánh được áp lực kinh tế thực sự, do đó gây hiểu lầm cho các nhà hoạch định chính sách. Những bất đồng và sự phù hợp với luận điểm giảm phát của Hunt Quan điểm giảm phát của Hunt rõ ràng hơn, dự đoán giá thấp hơn do động lực tài khóa và các cú sốc bên ngoài. Ông lập luận rằng vị thế tài khóa của Hoa Kỳ cân bằng hơn so với niềm tin chung và chỉ trích Văn phòng Ngân sách Quốc hội về các lỗi kế toán trong dự báo của họ đối với luật gần đây, chẳng hạn như Đạo luật Big Beautiful. Ước tính của Hunt về doanh thu thuế quan vượt quá 300 tỷ đô la, có thể bù đắp thâm hụt, phản ánh đánh giá lạc quan về chính sách thương mại. Leppard đã thách thức sự lạc quan này, lưu ý rằng các khoản thu thuế quan gần đây vào khoảng 20 tỷ đô la mỗi tháng, hoặc 240 tỷ đô la hàng năm - ít hơn so với dự đoán của Hunter. Ông nhấn mạnh khoản chi tiêu bổ sung tiềm năng của dự luật, ước tính từ 200 tỷ đến 600 tỷ đô la, và cảnh báo rằng một nền kinh tế chậm lại có thể làm trầm trọng thêm thâm hụt bằng cách giảm doanh thu và tăng chi phí an sinh xã hội, như đã thấy trong mức tăng thâm hụt 6-8% GDP vào năm 2008 và 2000. Sự suy thoái tài khóa như vậy có thể khuếch đại các rủi ro theo chu kỳ, dẫn đến suy thoái kinh tế sâu sắc hơn. Tuy nhiên, Leppard đồng tình với việc Hunter đề cập đến vòng xoáy Kindleberger, nhắc đến các mức thuế quan lịch sử từ những năm 1930, chẳng hạn như thuế quan Smoot-Hawley, với mức trung bình 19,7%—tương tự như mức hiện tại của Hoa Kỳ là 18%. Thuế quan, hoạt động như thuế, làm giảm nhu cầu, thâm hụt thương mại và đầu tư nước ngoài vào thị trường Hoa Kỳ, có khả năng dẫn đến áp lực giảm phát. Đồng đô la yếu hơn có thể tiếp tục cản trở dòng vốn nước ngoài khi tổn thất tiền tệ bù đắp cho lợi nhuận tài sản. Điều này đã thể hiện rõ trên thị trường hiện tại, với dòng vốn nước ngoài đang chậm lại. Phần này liên tục cho thấy một góc nhìn tinh tế: trong khi thuế quan có thể gây ra giảm phát ngắn hạn, Leppard nhấn mạnh phản ứng chính sách có thể xảy ra—nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ—để ngăn chặn sự sụp đổ hệ thống. Lời kêu gọi của Hunter về việc cắt giảm lãi suất 100 điểm cơ bản phù hợp với điều này, mặc dù Leppard lưu ý đến "tình trạng khẩn cấp tài khóa" mà Cục Dự trữ Liên bang phải đối mặt trong lập trường hạn chế của mình trong bối cảnh chi phí lãi suất tăng cao. Điều này làm nổi bật một tình thế tiến thoái lưỡng nan về chính sách: ổn định ngắn hạn so với bền vững dài hạn. Để phân tích sâu hơn, vòng xoáy Kindleberger, bắt nguồn từ công trình của Charles Kindleberger, mô tả cách các cuộc khủng hoảng tài chính được khuếch đại thông qua các vòng phản hồi. Áp dụng ngày nay, thuế quan có thể gây ra sự thu hẹp nhu cầu, dẫn đến giảm dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu. Điều này tương tự như cuộc Đại Suy thoái, khi chủ nghĩa bảo hộ làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế. Leppard nói thêm rằng đồng đô la mất giá có thể khuếch đại những tác động này, khi các nhà đầu tư nước ngoài phải đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái, làm suy yếu thêm thanh khoản thị trường. Có sự đồng thuận về việc thừa nhận rủi ro cấu trúc, nhưng lại bất đồng về tính linh hoạt của chính sách. Lịch sử cho thấy các can thiệp của ngân hàng trung ương, chẳng hạn như nới lỏng định lượng của Cục Dự trữ Liên bang năm 2008, thường đảo ngược xu hướng giảm phát và chuyển sang tái lạm phát. Điều này có thể xảy ra một lần nữa trong chu kỳ hiện tại, đặc biệt là trong kỷ nguyên thống trị của chính sách tài khóa. Ý nghĩa rộng hơn: Lạm phát, Bước ngoặt thứ tư và Chiến lược Tài sản Cuộc thảo luận mở rộng sang chu kỳ dài hạn hơn, định hình kỷ nguyên hiện tại là "Bước ngoặt thứ tư" (2008-2038), đặc trưng bởi sự hỗn loạn về thể chế và khả năng tái thiết tiền tệ. Leppard dự đoán một sự kiện lạm phát lớn trong vòng ba năm tới, được thúc đẩy bởi sự thống trị của chính sách tài khóa, với việc in tiền để trang trải các khoản thanh toán lãi suất. Những điểm tương đồng trong lịch sử, chẳng hạn như việc kiểm soát đường cong lợi suất sau Thế chiến II dẫn đến lạm phát đạt đỉnh 17-21%, đã củng cố triển vọng này. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng những bài học lịch sử về chính sách tiền tệ thường bị bỏ qua, dẫn đến các chu kỳ lặp lại. Chi phí năng lượng đã trở thành một động lực lạm phát chính, với việc giá điện ở Mỹ tăng do nhu cầu do AI thúc đẩy. Điều này có thể đẩy năng lượng lên mức hạn chế tăng trưởng thực tế, tương tự như giá dầu trước thời kỳ bùng nổ dầu đá phiến, có khả năng làm lu mờ lãi suất quỹ của Cục Dự trữ Liên bang. Một sự thay đổi chính sách sang mở rộng năng lượng hạt nhân và khí đốt tự nhiên có thể giảm bớt điều này, nhưng sự chậm trễ có nguy cơ tiếp tục gây áp lực giá. Ví dụ, vị trí dẫn đầu của Trung Quốc về đầu tư năng lượng hạt nhân làm nổi bật sự tụt hậu của Hoa Kỳ, và nếu không tăng tốc, nước này có thể mất đi lợi thế cạnh tranh. Về phân bổ tài sản, Leppard ủng hộ các lựa chọn thay thế tiền tệ an toàn: vàng, bạc và Bitcoin. Vàng và bạc đã vượt qua các ngưỡng kháng cự quan trọng (3.500 đô la cho vàng và hơn 40 đô la cho bạc), báo hiệu sự bứt phá khỏi các ngưỡng kháng cự hiện tại. Bitcoin, được coi là khan hiếm về mặt kỹ thuật số với nguồn cung cố định là 21 triệu, được dự đoán sẽ đạt 140.000 đô la vào cuối năm và 1 triệu đô la vào năm 2030, vượt trội nhờ đường cong áp dụng của nó. Các công ty khai thác vẫn bị định giá thấp so với kim loại, giao dịch ở mức bội số dòng tiền thấp và mang lại tiềm năng tăng trưởng hơn nữa. Ngược lại, cổ phiếu dường như được định giá quá cao, mặc dù cổ phiếu liên quan đến hàng hóa và quốc tế mang lại cơ hội. Leppard cảnh báo không nên phân bổ 0 cho các tài sản tiền tệ lành mạnh, khuyến nghị phân bổ 10-30% để bảo vệ chống lại sự mất giá. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thị trường biến động, nơi sự đa dạng hóa làm giảm thiểu rủi ro. Mở rộng thêm về phần này, khái niệm về Bước ngoặt thứ tư, bắt nguồn từ công trình của William Strauss và Neil Howe, mô tả các chu kỳ xã hội xảy ra sau mỗi 80-100 năm, bao gồm các giai đoạn đỉnh điểm, thức tỉnh, giải cấu trúc và khủng hoảng. Giai đoạn khủng hoảng hiện tại bao gồm khủng hoảng nợ và chia rẽ xã hội, có khả năng lên đến đỉnh điểm là cải cách tiền tệ. Leppard trích dẫn các đợt tái định giá trong lịch sử, chẳng hạn như việc định giá lại vàng của Roosevelt năm 1933, như một cách để chống lại giảm phát. Điều này có thể diễn ra trong thời đại hiện đại, được hỗ trợ bởi các tài sản kỹ thuật số như Bitcoin. Trong số các chiến lược tài sản, Bitcoin là duy nhất có nguồn cung cố định, trái ngược với mức tăng trưởng hàng năm 1-2% của vàng. Điều này củng cố tiềm năng phòng ngừa rủi ro của nó, đặc biệt là trong nền kinh tế kỹ thuật số. Động lực định giá của cổ phiếu khai thác phản ánh đòn bẩy: giá kim loại tăng làm tăng lợi nhuận nhưng cũng làm tăng tính biến động. Các nhà đầu tư nên cân nhắc đa dạng hóa danh mục để giảm thiểu rủi ro và theo dõi các xu hướng toàn cầu như hoạt động mua vàng của ngân hàng trung ương. Kết luận: Trong khi các cuộc phỏng vấn của Hunter và Hanke làm sáng tỏ những rủi ro giảm phát của nợ, thuế quan và áp lực tài khóa, thì phân tích của Leppard lại nhấn mạnh sức mạnh chống lạm phát của sự can thiệp chính sách. Sự căng thẳng này cho thấy một con đường đầy biến động: khả năng lạm phát chậm lại hoặc giảm phát trong ngắn hạn trong bối cảnh suy thoái kinh tế, tiếp theo là việc in tiền ồ ạt trong kịch bản "in tiền ồ ạt". Đối mặt với khả năng kém hiệu quả của các tài sản truyền thống, các nhà đầu tư đang ưa chuộng việc tiếp xúc đa dạng với các tài sản thực như kim loại quý và tiền điện tử. Cuối cùng, việc giải quyết những động lực này có thể đòi hỏi các cải cách cơ cấu, chẳng hạn như quay trở lại các nguyên tắc tiền tệ lành mạnh, để ổn định hệ thống trong bối cảnh những thách thức tiền tệ đang diễn ra. Để đi sâu hơn, chúng ta có thể xem xét các kịch bản tiềm năng. Nếu giảm phát chiếm ưu thế, trái phiếu có thể được hưởng lợi từ việc chuyển hướng an toàn sang tài sản an toàn, nhưng phản ứng chính sách có thể dẫn đến việc kiểm soát đường cong lợi suất, tương tự như những năm 1940. Điều này có thể kích hoạt việc định giá lại tài sản, ưu tiên tài sản thanh khoản. Ngược lại, nếu lạm phát tăng tốc, hàng hóa và tài sản cứng sẽ trở thành lựa chọn ưu tiên. Các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan: cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định. Sự chuyển dịch ôn hòa của Fed có thể làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cảnh giác; giáo dục và đa dạng hóa là chìa khóa để vượt qua thời điểm này.