Giới thiệu
Trong một thời gian dài, đặc điểm pháp lý của tiền điện tử tại Việt Nam vẫn chưa rõ ràng, chính sách thuế cũng rơi vào "vùng xám", và những người tham gia thị trường luôn bị bao phủ bởi sự bất định. Tuy nhiên, tình hình này đã mở ra một bước ngoặt lớn vào ngày 14 tháng 6 năm 2025, khi Quốc hội Việt Nam thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ Số", lần đầu tiên đưa tài sản tiền điện tử vào khuôn khổ pháp lý quốc gia và thực hiện giám sát phân loại rõ ràng, chính thức cấp tư cách pháp lý cho chúng, trở thành một cột mốc trong quá trình giám sát tài sản tiền điện tử của quốc gia.
Luật mới chia tài sản kỹ thuật số thành hai loại: "tài sản ảo" và "tài sản tiền điện tử", loại trừ các công cụ tài chính như chứng khoán và tiền kỹ thuật số hợp pháp, đồng thời trao cho chính phủ thẩm quyền xây dựng các quy tắc thực hiện, đồng thời tập trung vào việc tăng cường an ninh mạng, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật dự kiến có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2026. Mục tiêu cốt lõi là cải thiện hệ thống pháp luật liên quan, kết nối với các tiêu chuẩn quản lý quốc tế và giúp Việt Nam thoát khỏi danh sách xám của FATF càng sớm càng tốt.
Bài viết này sẽ cố gắng phân tích vai trò của bước đột phá về mặt lập pháp này trong việc tái cấu trúc nền kinh tế số của Việt Nam và phân tích những diễn biến mới nhất cũng như xu hướng tương lai của hệ thống thuế. Bằng cách kết hợp quá trình phát triển chính sách của Chính phủ Việt Nam từ quan sát thận trọng sang xây dựng tích cực khuôn khổ quản lý trong vài năm qua và kết hợp thực tiễn của các quốc gia tiêu biểu khác ở Đông Nam Á và thế giới trong lĩnh vực đánh thuế và quản lý tiền điện tử, bài viết này sẽ tiến hành phân tích so sánh. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ hướng tới chiến lược của Việt Nam trong việc cân bằng giữa phòng ngừa rủi ro và phát triển đổi mới, dự đoán các chính sách cụ thể có thể được ban hành trong vài năm tới và tác động tiềm tàng của các chính sách này đối với Việt Nam với tư cách là một nền kinh tế số mới nổi.
1 Việt Nam làm rõ tình trạng pháp lý của tài sản tiền điện tử
Trước khi Luật Công nghiệp Công nghệ số được ban hành, đặc điểm pháp lý của tiền điện tử tại Việt Nam còn mơ hồ và chưa hoàn thiện. Trong những ngày đầu, thái độ của chính phủ Việt Nam đối với tiền điện tử chủ yếu thể hiện ở những hạn chế nghiêm ngặt trong việc sử dụng tiền điện tử làm phương tiện thanh toán và các cảnh báo rủi ro. Ví dụ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Thông báo số 5747/NHNN-PC vào tháng 7 năm 2017, trong đó nêu rõ rằng các loại tiền điện tử như Bitcoin và Litecoin không được công nhận là tiền tệ hợp pháp hoặc phương tiện thanh toán tại Việt Nam và nghiêm cấm việc phát hành, cung ứng và sử dụng các loại tiền này, và người vi phạm có thể phải đối mặt với các biện pháp xử phạt hành chính hoặc hình sự. Tiếp theo đó, vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 10/CT-TTg, yêu cầu các cơ quan liên quan như Tổng cục Thống kê, Bộ Tài chính và Bộ Công an tăng cường quản lý hoạt động liên quan đến tiền điện tử nhằm tăng cường kiểm soát các giao dịch liên quan và ngăn ngừa thiệt hại tiềm ẩn. Mặc dù Bộ Tài chính đã công bố trong Thông báo số 4356/BTC-TCT vào tháng 4 năm 2016 rằng các giao dịch tiền điện tử không bị cấm và được định nghĩa là "tài sản" và "hàng hóa" thanh khoản, nhưng việc thiếu sự hỗ trợ pháp lý rõ ràng đã khiến chỉ thị này rơi vào tình trạng mơ hồ trong quá trình triển khai thực tế, khiến việc tuân thủ và thực thi pháp luật liên quan đến giao dịch tiền điện tử tương đối phức tạp. Hơn nữa, theo Điều 105.1 Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, tài sản được định nghĩa bao gồm các loại vật phẩm, tiền tệ, công cụ tiền tệ và quyền tài sản, nhưng tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử rõ ràng không thuộc bất kỳ loại nào nêu trên và do đó không được coi là tài sản vật chất theo pháp luật hiện hành của Việt Nam. Việc thiếu phân loại này tạo ra một khoảng trống pháp lý đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức xử lý và điều chỉnh các tài sản này trong khuôn khổ pháp luật. Tuy nhiên, sự mơ hồ này đã có bước ngoặt căn bản vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ Số mang tính bước ngoặt, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026. Luật này lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam định nghĩa rõ ràng “tài sản số” và phân chia thành “tài sản tiền điện tử” (được bảo đảm bằng mã hóa và công nghệ blockchain) và “tài sản ảo” (chủ yếu được sử dụng để giao dịch và đầu tư, nhưng không bao gồm chứng khoán, stablecoin và tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương). Bước đột phá về mặt lập pháp này đã chấm dứt nhiều năm bất ổn tại Việt Nam về tình trạng pháp lý của tài sản tiền điện tử, chính thức công nhận tài sản tiền điện tử là tài sản hợp pháp theo luật dân sự, qua đó tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các cá nhân và tổ chức thiết lập và thực hiện hợp pháp các quyền sở hữu.
Sự chuyển dịch chiến lược này từ “không công nhận” sang “hợp pháp hóa” không phải là ngẫu nhiên, bởi chính phủ Việt Nam đã nhận ra tiềm năng to lớn của nền kinh tế tiền điện tử. Bất chấp những trở ngại về mặt pháp lý, Việt Nam có một trong những tỷ lệ nắm giữ tiền điện tử cao nhất thế giới, đứng thứ năm trên thế giới, với khoảng 20,95% dân số nắm giữ tài sản tiền điện tử và dòng vốn chảy vào hàng năm vượt quá 100 tỷ đô la Mỹ. Đồng thời, Việt Nam cũng đang phải đối mặt với nhu cầu ứng phó với áp lực chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) quốc tế và đã bị đưa vào danh sách xám của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF), yêu cầu phải tăng cường quản lý tài sản ảo. Do đó, hợp pháp hóa là điều kiện tiên quyết cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển nền kinh tế số và quản lý hiệu quả ngành công nghiệp mới nổi này. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam đã chuyển từ phòng ngừa rủi ro thuần túy sang chủ động nắm bắt các cơ hội mà nền kinh tế số mang lại và đang cố gắng định hướng và quản lý ngành công nghiệp mới nổi này bằng cách thiết lập một khuôn khổ pháp lý vững chắc, thay vì chỉ đơn thuần là kìm hãm nó.
2 Sự thay đổi trong hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam
Sự thay đổi trong thái độ của chính phủ Việt Nam đối với tiền điện tử phản ánh rằng hệ thống quản lý của nước này đã trải qua những thay đổi đáng kể. Trước đây, hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam còn chưa hoàn thiện và thụ động, chủ yếu áp dụng phương pháp quản lý chung chung; với sự trỗi dậy của làn sóng tiền điện tử toàn cầu và những thay đổi trong ban lãnh đạo cấp cao của Việt Nam, hệ thống quản lý tiền điện tử hiện tại đang được cải thiện nhanh chóng. Hệ thống không chỉ hình thành khuôn khổ quản lý phân công lao động sơ bộ mà còn đang tích cực thúc đẩy thảo luận và triển khai một số dự án thí điểm về quản lý, nỗ lực ứng phó hiệu quả với các thách thức như chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) đồng thời áp dụng các công nghệ mới.
2.1 Sự phát triển của khuôn khổ hệ thống quản lý
Khung hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam đã trải qua một sự phát triển đáng kể từ không có gì thành có gì, từ phản ứng thụ động sang chỉ đạo chủ động.
Từ năm 2016 đến năm 2022, hệ thống quản lý tiền điện tử của Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển từ con số không, từ một khuôn mẫu chung cho tất cả đến nghiên cứu thăm dò.
Vào tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính đã công bố trong một văn bản công khai rằng giao dịch tiền điện tử sẽ không bị cấm, nhưng mô tả của nó vẫn còn mơ hồ. Sau đó, vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã chính thức cấm các loại tiền điện tử như Bitcoin làm phương tiện thanh toán và nhấn mạnh tính bất hợp pháp của chúng. Vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành chỉ thị tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến tiền điện tử và NHNN cũng chỉ đạo các tổ chức tài chính tăng cường các biện pháp liên quan đến giao dịch tiền điện tử, phản ánh lập trường thận trọng và phòng ngừa rủi ro ban đầu của Chính phủ.
Vào tháng 5 năm 2020, Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo NHNN triển khai một dự án thí điểm để tìm hiểu việc sử dụng blockchain trong tiền điện tử và yêu cầu nghiên cứu và đánh giá ưu và nhược điểm của tiền điện tử. Vào tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) được thành lập với tư cách là pháp nhân đầu tiên của Việt Nam tập trung vào tài sản tiền điện tử, với sứ mệnh tạo ra và nuôi dưỡng khuôn khổ cho sự phát triển của tiền điện tử. Cùng năm đó, Việt Nam đã thông qua luật chống rửa tiền (AML), có hiệu lực vào năm 2023, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán phải thực hiện các biện pháp biết khách hàng (KYC), một bước quan trọng trong việc tuân thủ quốc tế. Vào tháng 10 năm 2022, Thủ tướng Chính phủ một lần nữa kêu gọi quản lý tiền điện tử, thể hiện nhu cầu cấp thiết của Chính phủ trong việc chuẩn hóa lĩnh vực này.
Sau năm 2023, đặc biệt là sau những thay đổi cấp cao tại Việt Nam vào năm 2024, thái độ quản lý của Việt Nam đối với tiền điện tử dần dần mềm mỏng hơn.
Vào tháng 2 năm 2024, Thủ tướng Chính phủ, thông qua Quyết định số 194/QĐ-TTg, đã chỉ đạo Bộ Tài chính soạn thảo khuôn khổ pháp lý cho tài sản ảo, làm rõ quyết tâm của Chính phủ ở cấp độ lập pháp. Vào tháng 10 cùng năm, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 1236/QĐ-TTg, ban hành "Chiến lược quốc gia về phát triển và ứng dụng công nghệ Blockchain tại Việt Nam đến năm 2025", hướng tới năm 2030, với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về đổi mới blockchain. Chiến lược này xác định rõ blockchain là trụ cột cốt lõi của chuyển đổi số và nhấn mạnh nền tảng blockchain "Made in Vietnam", cho thấy Chính phủ coi blockchain và tài sản số là động lực quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế số. Tháng 6 năm 2025, "Luật Công nghiệp Công nghệ Số" được thông qua, thiết lập một khuôn khổ pháp lý khoan dung và thận trọng trên nhiều khía cạnh, chẳng hạn như làm rõ việc phân loại tài sản số (tài sản tiền điện tử, tài sản ảo), thực thi các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF), giới thiệu hệ thống cấp phép và các ưu đãi cho các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn và điện toán tiên tiến, nhằm thúc đẩy sự phát triển của một nền kinh tế số rộng lớn hơn. Sự trưởng thành của khuôn khổ pháp lý từ "phản ứng thụ động" sang "hướng dẫn chủ động" là một đặc điểm quan trọng trong quá trình phát triển chính sách của Việt Nam trong lĩnh vực tài sản số. Ban đầu, việc quản lý tiền điện tử của Việt Nam chủ yếu là "cấm làm phương tiện thanh toán" và "cảnh báo rủi ro", mang tính thụ động và phòng ngừa. Trong hai năm qua, từ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ về việc nghiên cứu thành lập Hiệp hội Blockchain đến việc ban hành "Luật Công nghiệp Công nghệ Số" và Chiến lược Quốc gia về Blockchain, trọng tâm giám sát đã chuyển dịch rõ rệt sang việc chủ động xây dựng khuôn khổ để đưa tài sản tiền điện tử vào chiến lược phát triển kinh tế số quốc gia. Điều này đánh dấu Việt Nam đã bước vào giai đoạn hoàn thiện và thực tiễn hơn trong quản lý tài sản số. Mục tiêu không còn chỉ là kiểm soát rủi ro, mà là khai phá tiềm năng đổi mới sáng tạo, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, nâng cao vị thế trong nền kinh tế số toàn cầu bằng cách thiết lập một môi trường pháp lý rõ ràng và dễ dự đoán.
2.2 Tổng quan về khuôn khổ pháp lý hiện hành và phân công lao động của Việt Nam
Khuôn khổ pháp lý về tiền điện tử hiện hành của Việt Nam chủ yếu được phân chia giữa các bộ, tạo thành một mô hình "quản lý lỏng lẻo". Một số tổ chức chủ chốt, bao gồm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Bộ Tài chính (BTC), Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA), đang cùng nhau xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý. Phân công lao động cụ thể được thể hiện trong bảng dưới đây.

2.3 Thí điểm Sandbox quản lý và Xây dựng tuân thủ rủi ro trong bối cảnh bình thường mới
Để khám phá ứng dụng sáng tạo của tài sản kỹ thuật số trong bối cảnh rủi ro có thể kiểm soát, chính phủ Việt Nam đã tích cực đưa ra các cơ chế sandbox quản lý và các dự án thí điểm.
Chính phủ Việt Nam đang thảo luận về việc thành lập các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, và một trong những khía cạnh quan trọng là việc đưa ra chính sách thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là đối với các mô hình kinh doanh liên quan đến tài sản mã hóa và tiền điện tử. Cơ chế thử nghiệm này cho phép các công nghệ tài chính và mô hình kinh doanh mới được thử nghiệm trên quy mô nhỏ trong môi trường được kiểm soát, từ đó đánh giá rủi ro và lợi ích tiềm ẩn của chúng trước khi triển khai rộng rãi. Ví dụ, Đà Nẵng đã được chấp thuận thử nghiệm các cơ chế đặc biệt, bao gồm dự án thí điểm sử dụng stablecoin (USDT) cho thanh toán du lịch quốc tế, được coi là một nỗ lực quan trọng nhằm khám phá ứng dụng thanh toán kỹ thuật số trong ngành du lịch. Các dự án thí điểm này nhằm mục đích tích lũy kinh nghiệm thực tế và cung cấp dữ liệu, cơ sở cho khuôn khổ pháp lý toàn diện hơn trong tương lai. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang tích cực tìm hiểu nghiên cứu và phát triển đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) - Digital Som. Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã nhiều lần kêu gọi Ngân hàng Nhà nước nghiên cứu ưu và nhược điểm của tiền kỹ thuật số và triển khai dự án tiền điện tử thí điểm dựa trên blockchain. Mặc dù việc phát hành Digital Som vẫn đang trong giai đoạn đánh giá, nhưng tiềm năng pháp lý và vai trò bổ sung cho hệ thống tài chính truyền thống của đồng tiền này là một phần quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam. Tất nhiên, trong khi thúc đẩy đổi mới khuôn khổ pháp lý, việc tuân thủ các quy định về Chống rửa tiền (AML) và Chống tài trợ khủng bố (CTF) vẫn là mối quan tâm cốt lõi của chính quyền Việt Nam, đặc biệt là sau khi Việt Nam bị Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính (FATF) đưa vào "danh sách xám".
Hiện tại, Việt Nam vẫn nằm trong "danh sách đánh giá tăng cường" (danh sách xám) của Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính (FATF), chủ yếu do những thiếu sót trong các hoạt động chống rửa tiền liên quan đến tiền điện tử. Việc bị đưa vào danh sách xám đồng nghĩa với việc Việt Nam có những thiếu sót chiến lược trong việc chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, điều này có thể ảnh hưởng đến uy tín tài chính quốc tế và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Để được đưa ra khỏi danh sách xám, Việt Nam phải xây dựng chính sách quản lý tài sản ảo và tăng cường thực thi pháp luật liên quan.
Việc thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ Số là một biện pháp quan trọng để Việt Nam ứng phó với áp lực từ FATF. Luật yêu cầu rõ ràng tất cả các hoạt động về tài sản kỹ thuật số phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF) để tăng cường an ninh và minh bạch. Điều này có nghĩa là các sàn giao dịch tiền điện tử trong tương lai và các nhà cung cấp dịch vụ liên quan phải tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu như KYC và AML, và có thể được yêu cầu duy trì quỹ bồi thường để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng, do đó giảm thiểu rủi ro về tội phạm tài chính.
3 Chính sách thuế tiền điện tử của Việt Nam và những diễn biến mới nhất
Sự phát triển của chính sách thuế tiền điện tử của Việt Nam gần như đồng bộ với chính sách quản lý tiền điện tử của Việt Nam. Ban đầu, việc đánh thuế tiền điện tử là không thực tế do các cơ quan chức năng Việt Nam định nghĩa tiền điện tử một cách mơ hồ và mâu thuẫn, cùng với các chính sách quản lý rộng rãi và áp dụng chung cho tất cả. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của các giao dịch tiền điện tử đã buộc chính phủ phải đối mặt với tình trạng pháp lý của mình, buộc các cơ quan chức năng Việt Nam phải nghiên cứu về tiền điện tử. Đặc biệt, trong năm 2024, Chính phủ đã thể hiện sự cấp bách hơn trong việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
3.1 Hiện tại, các giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng xám về thuế
Trong một thời gian dài, các giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam vẫn nằm trong vùng xám về thuế do thiếu các định nghĩa pháp lý và khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Như đã đề cập ở trên, công văn số 4356/BTC-TCT năm 2016 của Bộ Tài chính Việt Nam, mặc dù không cấm giao dịch tiền điện tử và định nghĩa nó là "tài sản" và "hàng hóa", nhưng lại không đưa ra các quy định thuế cụ thể. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng đã nêu rõ trong công văn số 5747/NHNN-PC năm 2017 rằng NHNN không công nhận các loại tiền điện tử như Bitcoin là phương tiện thanh toán, điều này càng làm trầm trọng thêm sự bất ổn về mặt pháp lý và khiến cơ quan thuế khó có thể đánh thuế hiệu quả các hoạt động tiền điện tử. Ngoài ra, Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam không bao gồm tài sản kỹ thuật số trong định nghĩa về tài sản, điều này cũng đặt ra một trở ngại lớn đối với việc đánh thuế tiền điện tử.
So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng của Việt Nam, các hoạt động trong lĩnh vực tiền điện tử đã được miễn nghĩa vụ thuế trong một thời gian dài. Tình trạng này đã biến Việt Nam thành một "thiên đường thuế" trên thực tế trong lĩnh vực tiền điện tử, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tiền điện tử, nhưng cũng dẫn đến một khoảng cách lớn trong doanh thu thuế của chính phủ.
3.2 Các quy định mới phác thảo khuôn khổ pháp lý cho việc đánh thuế tiền điện tử
Luật Công nghiệp Công nghệ Số sẽ chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2026. Đây là một bước tiến quan trọng trong chính sách thuế tiền điện tử của Việt Nam. Mặc dù đây không phải là luật thuế tiền điện tử trực tiếp, nhưng nó đặt nền tảng pháp lý cho việc đánh thuế trong tương lai. Bởi vì mặc dù chứng khoán, stablecoin và tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) bị loại trừ, dự luật mới này lần đầu tiên định nghĩa rõ ràng "tài sản tiền điện tử" và "tài sản ảo" ở cấp độ pháp lý. Định nghĩa mang tính bước ngoặt này thay đổi tình trạng pháp lý mơ hồ trước đây của tiền điện tử tại Việt Nam, khiến nó có khả năng được coi là tài sản hợp pháp.
Trong bối cảnh này, Bộ Tài chính đang hoàn thiện dự thảo nghị quyết về chương trình thí điểm phát hành và giao dịch tiền điện tử. Chương trình thí điểm sẽ đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) và thuế thu nhập cá nhân (PIT) đối với các giao dịch tài sản tiền điện tử. Chương trình thí điểm sẽ được tiến hành trên quy mô nhỏ và được các cơ quan quản lý nhà nước giám sát chặt chẽ để nghiên cứu cách xác định thu nhập từ tài sản tiền điện tử nhằm thiết lập các quy định minh bạch, tránh thất thoát ngân sách và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Hiện đang có nhiều thảo luận khác nhau về mức thuế được đề xuất. Một đề xuất là có thể áp dụng thuế giao dịch 0,1% đối với các giao dịch tiền điện tử, tương tự như giao dịch chứng khoán, được coi là tạo ra nguồn thu đáng kể mà không làm giảm quá mức sức sống của thị trường. Nếu tiền điện tử được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể phải chịu thuế thu nhập vốn như cổ phiếu hoặc bất động sản. Đối với các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền điện tử, có thể phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn 20%. Ngoài ra, có những đề xuất áp dụng thuế thu nhập cá nhân 5-10% đối với lợi nhuận từ token không thể thay thế, phí rút tiền 1-5% đối với lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài và xem xét cung cấp ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 10% (trong năm năm đầu tiên) cho các sàn giao dịch thí điểm, cũng như miễn thuế giá trị gia tăng cho các giao dịch tài sản kỹ thuật số để thúc đẩy thanh khoản.
4 Triển vọng về Chính sách Tiền điện tử của Việt Nam
Thái độ của chính quyền Việt Nam đối với tài sản tiền điện tử đã có sự thay đổi đáng kể từ sự cảnh giác và hạn chế ban đầu sang việc thăm dò và quản lý tích cực hiện nay. Sự thay đổi này phản ánh sự cân bằng thực dụng giữa việc kiểm soát rủi ro tài chính (như rửa tiền và gian lận) và nắm bắt cơ hội phát triển nền kinh tế số. Các cơ quan chức năng có thể đã nhận ra rằng việc đơn thuần cấm hoặc phớt lờ tài sản tiền điện tử sẽ dẫn đến tình trạng chảy máu nhân tài và vốn, đồng thời bỏ lỡ cơ hội khẳng định vị thế trong nền kinh tế số toàn cầu. Trên thực tế, chính quyền Việt Nam đã đưa công nghệ blockchain, tài sản số và tiền điện tử vào danh mục công nghệ chiến lược quốc gia, cùng với điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo. Điều này cho thấy Việt Nam đã coi tài sản số là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại và những tín hiệu rõ ràng từ Chính phủ, có thể tin tưởng rằng định hướng chính sách tài sản tiền điện tử trong tương lai của Việt Nam sẽ tiếp tục thể hiện tính "thận trọng toàn diện". Cụ thể, có thể đưa ra một số dự đoán sau về định hướng chính sách tài sản tiền điện tử trong tương lai của Việt Nam:
Thứ nhất, nhiều quy định chi tiết hơn sẽ được ban hành và triển khai. Với việc Luật Công nghiệp Công nghệ Số có hiệu lực, nhiều quy định và hướng dẫn hỗ trợ sẽ được ban hành để làm rõ các yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn vận hành, biện pháp bảo vệ người tiêu dùng, v.v. của các nhà cung cấp dịch vụ tài sản tiền điện tử. Các khuôn khổ pháp lý thử nghiệm sẽ tiếp tục đóng vai trò cung cấp môi trường thử nghiệm có kiểm soát cho các mô hình kinh doanh và công nghệ mới để tích lũy kinh nghiệm và cải thiện khuôn khổ pháp lý dài hạn nhằm đảm bảo đổi mới được thực hiện trong điều kiện rủi ro có thể kiểm soát được.
Thứ hai, khuôn khổ thuế sẽ dần được hoàn thiện và triển khai. Dự kiến sau khi Luật Công nghiệp Công nghệ Số có hiệu lực, Bộ Tài chính sẽ đẩy nhanh việc ban hành các quy định cụ thể về thuế để làm rõ phương pháp tính thuế, mức thuế suất và quy trình thu, quản lý đối với các loại hình hoạt động tiền điện tử. Kinh nghiệm thành công của hệ thống thuế nền tảng thương mại điện tử có thể sẽ được áp dụng vào các nền tảng giao dịch tiền điện tử để nâng cao hiệu quả và tính tuân thủ thuế. Việt Nam cũng có thể xây dựng các chính sách thuế khác nhau cho các loại hình hoạt động tiền điện tử khác nhau và xem xét kết hợp thuế lãi vốn và thuế doanh thu để đạt được sự công bằng và hiệu quả của việc đánh thuế.
Thứ ba, tài sản kỹ thuật số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần hợp nhất. Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục thúc đẩy sự kết hợp giữa tài sản kỹ thuật số và hệ thống tài chính truyền thống, chẳng hạn như khai thác sự phát triển của các ngân hàng tiền điện tử, sàn giao dịch tiền điện tử quốc gia và stablecoin để xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại hơn.
Tóm lại, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu về "đổi mới tuân thủ" trong nền kinh tế tiền điện tử Đông Nam Á, cạnh tranh với Thái Lan và Malaysia để giành thị phần tiền điện tử Đông Nam Á. Việt Nam có lượng người dùng tiền điện tử lớn và chiến lược phát triển kinh tế số tương đối rõ ràng. "Luật Công nghiệp Công nghệ Số" vừa được thông qua cùng với chương trình thí điểm thuế và cơ chế thử nghiệm đang được triển khai cho thấy Việt Nam đang chuyển đổi từ "vùng xám" sang "quy định rõ ràng". Sự chuyển đổi này sẽ giúp Việt Nam nổi bật ở Đông Nam Á và trở thành một thị trường có thể đón nhận đổi mới và đảm bảo tuân thủ. Kinh nghiệm của Việt Nam có thể cung cấp một mô hình khả thi cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển khác, đó là làm thế nào để từng bước thiết lập một hệ thống giám sát và đánh thuế tài sản tiền điện tử lành mạnh mà không kìm hãm sự đổi mới, từ đó biến tiềm năng của thị trường tiền điện tử thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.