Trong những năm gần đây, Bhutan, tận dụng lợi thế địa lý về thủy điện và mô hình phát triển chiến lược do nhà nước dẫn dắt, đã liên tục xây dựng các trang trại khai thác Bitcoin, khơi mào cho một "cuộc cách mạng khai thác xanh". Theo dữ liệu do Arkham Intel công bố ngày 27 tháng 6 năm 2025, quốc gia này đã tích lũy được 12.062 Bitcoin kể từ năm 2020, trở thành quốc gia nắm giữ Bitcoin lớn thứ ba thế giới. Dự trữ này chiếm khoảng 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bhutan, khiến Bhutan trở thành một trong những quốc gia có mức độ tiếp xúc với tài sản tiền điện tử lớn nhất trên toàn cầu. Vào tháng 7 năm 2025, Bhutan đã triển khai hệ thống thanh toán tiền điện tử trên toàn quốc, cho phép khách du lịch sử dụng tiền điện tử để thanh toán phí thị thực, vé máy bay và hàng hóa địa phương, trở thành một trong những quốc gia đầu tiên cho phép thanh toán bằng tiền điện tử trên toàn bộ hệ sinh thái du lịch của mình. Giám đốc điều hành Binance, Richard Tang, đã viết thư cho Bhutan, thừa nhận rằng Bhutan đang đi trên con đường đổi mới tiền điện tử và đặt nền móng cho tầm nhìn quốc gia bằng niềm tin. Tuy nhiên, trái ngược hoàn toàn với ngành công nghiệp tiền điện tử đang bùng nổ nhanh chóng của Bhutan, hệ thống thuế và quy định về tiền điện tử còn khá thô sơ và non trẻ của quốc gia này vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. 2. Đặc điểm của Bhutan về tiền điện tử và các chính sách thuế cơ bản 2.1 Đặc điểm của tiền điện tử Bhutan duy trì cách tiếp cận thận trọng đối với tiền điện tử, không coi chúng là tiền tệ hợp pháp mà là tài sản chịu các hạn chế theo quy định. Nhưng điều này không ngăn cản Bhutan ngày càng cởi mở hơn với tài sản tiền điện tử. Đặc biệt, vào tháng 1 năm 2025, đặc khu hành chính của Bhutan, Thành phố chánh niệm Gelephu (GMC), đã công bố kế hoạch đưa Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH) và Binance Coin (BNB) vào khuôn khổ dự trữ chiến lược của mình (ở cấp khu vực). Đây là một nỗ lực tiên phong và các chi tiết về mặt pháp lý và triển khai vẫn đang được thúc đẩy. Điều này có nghĩa là việc Bhutan mô tả tiền điện tử đã vượt ra ngoài hàng hóa hoặc tài sản thông thường, nâng chúng lên mức tài sản dự trữ chiến lược quốc gia. 2.2 Chính sách thuế cơ bản và so sánh quốc tế 2.2.1 Tổng quan về hệ thống thuế của Bhutan Quá trình hiện đại hóa hệ thống thuế của Bhutan bắt đầu tương đối muộn. Bắt đầu từ những năm 1960, chính phủ đã dần áp dụng thuế tiền tệ hóa. Luật Thuế Thu nhập năm 2001 đã thiết lập một hệ thống thuế thu nhập toàn diện hiện đại, bao gồm thuế cá nhân và thuế doanh nghiệp, trong khi Luật Thuế Doanh thu, Hải quan và Thuế Tiêu thụ Đặc biệt năm 2000 quy định việc thu thuế gián tiếp. Hiện tại, hệ thống thuế của Bhutan chủ yếu bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế doanh thu, và thuế hải quan và thuế tiêu thụ đặc biệt. Gần đây, Chính phủ đã thông qua Dự luật Thuế Thu nhập Bhutan năm 2025 (sau đây gọi là "Luật Thuế Thu nhập") và Dự luật Thuế Hàng hóa và Dịch vụ Bhutan năm 2025 (sau đây gọi là "Luật Thuế Hàng hóa và Dịch vụ") nhằm hiện đại hóa hơn nữa hệ thống thuế. Hiện tại, thuế doanh thu, hải quan và thuế tiêu thụ đặc biệt được thực hiện theo Luật Thuế Doanh thu, Hải quan và Thuế Tiêu thụ Đặc biệt năm 2000, với mức thuế suất cụ thể do Bộ Tài chính công bố (thuế doanh thu hiện tại là 7%). Tuy nhiên, Bhutan có kế hoạch áp dụng Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) 5% để thay thế thuế bán hàng hiện hành từ tháng 1 năm 2026. Vì luật mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2026, bài viết này sẽ tập trung vào luật mới. 2.2.2 Thuế thu nhập cá nhân Thuế thu nhập cá nhân của Bhutan dựa trên mức thuế lũy tiến, từ 0% đến 30%, áp dụng cho công dân, cư dân và các cá nhân khác có thu nhập tại Bhutan với thu nhập hàng năm vượt quá 300.000 Ngultham. Luật thuế thu nhập năm 2025 đã hợp nhất thuế thu nhập cá nhân (PIT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (BIT) trước đây thành thuế thu nhập cá nhân để đơn giản hóa cơ cấu thuế. Theo luật mới, mức thuế thu nhập cá nhân cụ thể cho từng cấp như sau: 2.2.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp ... Hiện diện). Theo Luật thuế thu nhập mới, mức thuế là 22%, giảm so với mức 30% trước đây, nhằm mục đích thu hút đầu tư và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp. 2.2.4 Thuế bán hàng và Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) sắp tới Hiện tại, thuế suất thuế bán hàng của Bhutan là 7%, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, Bhutan có kế hoạch áp dụng Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) 5% vào năm 2026 để thay thế thuế bán hàng hiện tại, qua đó thống nhất hệ thống thuế, đơn giản hóa việc tuân thủ thuế và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. 2.3 Chính sách thuế tiền điện tử và những phát triển mới nhất Bhutan không có các điều khoản thuế cụ thể dành riêng cho Bitcoin hoặc các loại tiền điện tử khác. Mặc dù quốc gia này tham gia vào hoạt động khai thác tiền điện tử và hỗ trợ cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, nhưng nước này không coi tiền điện tử là đấu thầu hợp pháp và không cung cấp các miễn trừ thuế cụ thể. Theo luật thuế hiện hành của Bhutan, việc xảy ra các sự kiện có khả năng chịu thuế liên quan đến tiền điện tử - chẳng hạn như tạo ra thu nhập từ việc khai thác, đầu tư hoặc giao dịch tiền điện tử (bán hoặc trao đổi), hoặc nhận tiền điện tử làm khoản thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là nắm giữ tài sản kỹ thuật số - có thể dẫn đến việc áp dụng các loại thuế hiện hành. Khi Luật Thuế Thu nhập được sửa đổi vào năm 2024, các phương tiện truyền thông chính thống của Bhutan đưa tin rằng theo các quan chức liên quan của Cục Thuế và Hải quan, việc sửa đổi Luật Thuế Thu nhập sẽ xem xét các tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử là một nguồn thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, Luật Thuế Thu nhập mới không có quy định cụ thể nào định nghĩa rõ ràng tiền điện tử là thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. Thay vì định nghĩa thu nhập là thu nhập, luật mới quy định bốn loại thu nhập chịu thuế: thu nhập từ việc làm, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ đầu tư và thu nhập từ các nguồn khác. Tiền điện tử chỉ được coi là một hình thức "cung cấp tài sản kỹ thuật số", do đó cấu thành "dịch vụ kỹ thuật số". Điều này cho thấy Bhutan vẫn thận trọng về việc đánh thuế tiền điện tử, với các quy định cụ thể vẫn còn mơ hồ. Tuy nhiên, chắc chắn rằng các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ liên quan đến tiền điện tử sẽ phải chịu mức thuế thu nhập 22%. Hơn nữa, cần lưu ý rằng thuế lãi vốn thường được áp dụng khi tiền điện tử được coi là tài sản cho mục đích thuế. Bằng cách diễn giải và áp dụng luật thuế thu nhập hiện hành, Bhutan vẫn có thể đánh thuế các khoản thu nhập liên quan là "thu nhập đầu tư" hoặc "thu nhập từ các nguồn khác", tùy thuộc vào thời hạn nắm giữ tài sản tiền điện tử và bản chất của các giao dịch. Về Thuế Hàng hóa và Dịch vụ, luật mới không quy định rõ ràng liệu các giao dịch tiền điện tử có phải chịu thuế hay không. leaf="">
3. Khung pháp lý của Bhutan về tiền điện tử3.1 Khung cơ bản của hệ thống quản lý tiền điện tử
Về mặt quy định, hệ thống quy định tiền điện tử của Bhutan phản ánh triết lý kết hợp giữa thận trọng và đổi mới mở. Cụ thể, hệ thống quy định tập trung vào chống rửa tiền và bảo vệ nhà đầu tư phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, tính minh bạch của hệ thống quy định vẫn cần được cải thiện và các chi tiết quy định vẫn cần được hoàn thiện, dẫn đến một số bất ổn nhất định. Cụ thể, theo thông báo mới nhất của các cơ quan có thẩm quyền, các hạn chế về mặt địa lý và kiểm soát đối với các doanh nghiệp liên quan sẽ tiếp tục được áp dụng. Trong tương lai, Bhutan có thể trở thành hình mẫu toàn cầu về phát triển xanh cho tiền điện tử. Các chính sách của nước này sẽ tiếp tục hỗ trợ sự phát triển của tiền điện tử và tập trung vào việc xây dựng năng lực, phân lập rủi ro và kiểm soát chủ quyền. Các chi tiết quy định cũng sẽ được tối ưu hóa hơn nữa.