Khi năm 2025 trôi qua, nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng, với nhiều chỉ báo cho thấy một cuộc khủng hoảng tiềm tàng sắp xảy ra. Thâm hụt thương mại kinh niên của Hoa Kỳ, sự bá quyền của đồng đô la và mất cân bằng tài khóa đã tạo ra những điểm yếu, càng trầm trọng hơn do sự suy giảm của đồng đô la và căng thẳng thương mại leo thang. Dữ liệu mới nhất cho thấy tăng trưởng GDP thực tế của Hoa Kỳ trong quý II năm 2025 đã được điều chỉnh xuống 3,3%, tỷ lệ thất nghiệp trong tháng 7 là 4,2% và tỷ lệ lạm phát là 2,7%. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đã giảm xuống 97,98 vào cuối tháng 8, giảm gần 10% kể từ đầu năm, cho thấy dòng tiền chảy ra khỏi tài sản của Hoa Kỳ. Các chính sách thuế quan mạnh mẽ, chẳng hạn như mức thuế 50% đối với hàng nhập khẩu của Ấn Độ được áp dụng vào tháng 8, đã làm trầm trọng thêm các xung đột thương mại toàn cầu. Những động lực kinh tế này không phải là đột ngột mà là kết quả của sự tích lũy lâu dài. Nền kinh tế toàn cầu đang ở một bước ngoặt, với vị thế của đồng đô la là một loại tiền tệ dự trữ đang phải đối mặt với những thách thức, chiến tranh thương mại leo thang và thâm hụt tài khóa tiếp tục gia tăng. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tăng trưởng toàn cầu có thể sẽ chậm lại còn 2,3% vào năm 2025, phản ánh tác động kết hợp của sự bất ổn chính sách và rủi ro địa chính trị. Các thị trường mới nổi đang đẩy nhanh quá trình phi đô la hóa, trong khi các nền kinh tế phát triển đang vật lộn dưới gánh nặng nợ cao. Bài viết này sẽ bắt đầu với những sai sót về cấu trúc của mô hình kinh tế Hoa Kỳ, sau đó phân tích tác động của việc đồng đô la mất giá, bản chất gây hiểu lầm của các cuộc chiến thương mại, các mối đe dọa đối với sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang, so sánh với cuộc khủng hoảng năm 2008, tình hình mong manh của châu Âu, cơ hội tại các thị trường mới nổi và các chiến lược đầu tư, trước khi kết luận. Bằng cách tích hợp dữ liệu và phân tích kinh tế mới nhất đến năm 2025, bài viết này cung cấp một góc nhìn toàn diện để giúp hiểu được những tác động sâu sắc hơn của sự chuyển dịch kinh tế toàn cầu này. Sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu đã thể hiện rõ trong nửa đầu năm 2025. Thâm hụt thương mại ngày càng gia tăng, đồng đô la tiếp tục mất giá và áp lực lạm phát gia tăng trở lại đều báo hiệu những rủi ro hệ thống tiềm ẩn. Theo Báo cáo Triển vọng Kinh tế Toàn cầu của Ngân hàng Thế giới, dự báo tăng trưởng năm 2025 đã được hạ xuống còn 2,3%, chủ yếu do sự suy thoái ở các nền kinh tế phát triển và những điều chỉnh ở các thị trường mới nổi. Trong bối cảnh này, các lựa chọn chính sách của Hoa Kỳ, với tư cách là nền kinh tế lớn nhất thế giới, có tác động sâu rộng đến toàn cầu. Cuộc chiến thuế quan leo thang không chỉ tác động đến thương mại song phương mà còn thúc đẩy việc định hình lại chuỗi cung ứng và thay đổi bối cảnh đầu tư toàn cầu. Ví dụ, việc áp dụng mức thuế 50% đối với Ấn Độ được coi là lệnh cấm vận thương mại, có khả năng làm giảm 70% kim ngạch xuất khẩu của Ấn Độ, qua đó kéo giảm tăng trưởng toàn cầu. Hơn nữa, các yếu tố địa chính trị càng làm gia tăng rủi ro. Xung đột Nga-Ukraine và căng thẳng ở Trung Đông đã thúc đẩy biến động giá hàng hóa. Giá vàng đã tăng lên 3.408 USD/ounce vào năm 2025, phản ánh nhu cầu của nhà đầu tư đối với các tài sản an toàn. Các ngân hàng trung ương tại các thị trường mới nổi đã tăng lượng vàng mua vào 15% vào năm 2025, cho thấy sự mất lòng tin ngày càng tăng đối với hệ thống đô la Mỹ. Nhìn chung, bối cảnh kinh tế toàn cầu năm 2025 đầy rẫy bất ổn. Bài viết này nhằm mục đích vạch trần những con đường khủng hoảng tiềm ẩn và khám phá các chiến lược ứng phó thông qua phân tích dựa trên dữ liệu.
Tiến đến bờ vực thẳm: Những sai sót về cấu trúc trong mô hình kinh tế Hoa Kỳ
Những thách thức kinh tế hiện nay bắt nguồn từ việc Hoa Kỳ tiêu dùng quá mức trong nhiều thập kỷ, được hỗ trợ bởi tiền tiết kiệm nước ngoài đầu tư vào các tài sản định giá bằng đô la. Thâm hụt thương mại dai dẳng của Hoa Kỳ cho phép nước này nhập khẩu hàng hóa mà trong nước không sản xuất được, được thanh toán bằng đô la do Cục Dự trữ Liên bang tạo ra. Mô hình này cho phép Hoa Kỳ tiêu dùng vượt quá khả năng của mình, với hàng hóa giá rẻ và lãi suất thấp được trợ cấp bởi những người tiết kiệm toàn cầu, đặc biệt là ở châu Á. Động lực này, phụ thuộc vào vị thế tiền tệ dự trữ của đồng đô la Mỹ, được coi là không bền vững vì bản chất nó mang tính ký sinh: phần còn lại của thế giới hy sinh mức tiêu dùng của chính mình để hỗ trợ sự thịnh vượng của Hoa Kỳ. Dữ liệu từ năm 2025 làm nổi bật những mất cân bằng này. Thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ đạt mức cao kỷ lục trong quý 2, thu hẹp xuống còn 60,2 tỷ đô la, do những thay đổi về nhập khẩu do thuế quan gây ra, nhưng xu hướng chung vẫn đang mở rộng. Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP là 3,3% trong quý 2, dự báo cả năm chỉ là 1,7%. Tỷ lệ thất nghiệp là 4,1% vào tháng 6 và dự kiến sẽ tăng lên 4,8% vào đầu năm 2026, với mức tăng trưởng việc làm hàng tháng chậm lại còn 25.000 trong quý 4. Lạm phát là 2,7% vào tháng 7, phản ánh mức giảm 1,83% hàng tháng của đồng đô la, làm tăng chi phí nhập khẩu. Khả năng dự đoán của cuộc khủng hoảng này nằm ở tính không bền vững của việc tài trợ thâm hụt không giới hạn. Các nhà kinh tế đã cảnh báo về những rủi ro của hệ thống đô la dầu mỏ và sự tích tụ nợ của Hoa Kỳ kể từ những năm 2000. Tỷ lệ nợ trên GDP của Hoa Kỳ sẽ đạt 121% vào năm 2025, tăng từ mức 120% vào năm 2020. Các chính sách của Hoa Kỳ, bao gồm thuế quan đối với Ấn Độ và Trung Quốc, đã làm trầm trọng thêm căng thẳng thương mại và đẩy nhanh quá trình tan rã này. Các dự báo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp có thể đạt 6% vào giữa năm 2026, do mất việc làm ở cả khu vực công và tư nhân do chính sách thắt lưng buộc bụng về tài chính. Sự can thiệp chính trị, chẳng hạn như tăng vốn chủ sở hữu của chính phủ trong các doanh nghiệp, đã bị chỉ trích là giống với chủ nghĩa tư bản nhà nước, có khả năng dẫn đến tình trạng kém hiệu quả và gia đình trị. Các chính sách như vậy được coi là chống lại thị trường tự do và có thể tạo ra tiền lệ nguy hiểm cho tương lai. Ví dụ, vào năm 2025, chính phủ đã tăng cổ phần của mình trong một số ngành công nghiệp thông qua các gói cứu trợ, điều này không phù hợp với các nguyên tắc của thị trường tự do và có thể dẫn đến những biến dạng kinh tế dài hạn. Trong lịch sử, các biện pháp can thiệp tương tự, chẳng hạn như quốc hữu hóa Venezuela, đã dẫn đến sụp đổ kinh tế. Con đường hiện tại của Hoa Kỳ cũng tương tự và nếu không được sửa chữa, có thể khuếch đại các điểm yếu về cấu trúc. Hơn nữa, mô hình tiêu dùng của Hoa Kỳ phụ thuộc vào môi trường lãi suất thấp, nhưng khi Cục Dự trữ Liên bang thu hẹp bảng cân đối kế toán xuống còn 7,2 nghìn tỷ đô la, lãi suất tăng sẽ làm tăng chi phí trả nợ. Lãi suất quỹ liên bang vẫn ở mức 4,25-4,5% vào năm 2025, điều này đang làm nản lòng đầu tư. Nguyên nhân gốc rễ của thâm hụt thương mại nằm ở việc thiếu khả năng cạnh tranh, với chi phí lao động cao và gánh nặng pháp lý thúc đẩy sản xuất ra nước ngoài. Giải quyết những vấn đề này đòi hỏi các cải cách cơ cấu, chẳng hạn như đầu tư vào giáo dục và nâng cấp cơ sở hạ tầng, nhưng các chính sách hiện tại, tập trung nhiều hơn vào chủ nghĩa bảo hộ, có thể phản tác dụng. Từ góc độ toàn cầu, những thiếu sót của Hoa Kỳ có những tác động sâu rộng. Các thị trường mới nổi đang chuyển dịch sang tiêu dùng nội địa, và Trung Quốc đã giảm lượng trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ nắm giữ xuống còn 784,3 tỷ đô la vào năm 2025, làm tăng nguy cơ đồng đô la hồi hương. Nếu xu hướng này tiếp tục, Hoa Kỳ sẽ phải đối mặt với áp lực lạm phát, trong khi các khu vực khác trên thế giới có thể được hưởng lợi từ thương mại cân bằng hơn. Đồng đô la yếu đi vừa là triệu chứng của mất cân bằng kinh tế vừa là một giải pháp cục bộ. Một đồng đô la yếu hơn có thể tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu của Hoa Kỳ và thực thi kỷ luật tài khóa. Tuy nhiên, việc hồi hương một lượng lớn đô la Mỹ có thể gây ra siêu lạm phát ở Hoa Kỳ trong khi lại có lợi cho các quốc gia khác thông qua tác động giảm phát đối với các mặt hàng được định giá bằng đô la. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) ở mức 97,98, giảm 9,65% so với đầu năm, với chỉ số danh nghĩa rộng ở mức 120,70 vào cuối tháng 8. Dự báo đồng thuận về tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ vào năm 2025 là 1,4%, một phần do tăng trưởng xuất khẩu do đồng đô la mất giá. Tuy nhiên, rủi ro lạm phát vẫn còn đáng kể. Lượng trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ mà Trung Quốc nắm giữ đã giảm xuống còn 784,3 tỷ đô la vào tháng 2 năm 2025, giảm so với mức 760,8 tỷ đô la trước đó, cho thấy sự bán tháo đồng đô la Mỹ. Nếu xu hướng này tăng tốc, lượng đô la hồi hương có thể đẩy giá cả ở Hoa Kỳ lên cao, với CPI cốt lõi tăng lên 3,1% vào tháng 7. Trên toàn cầu, đồng đô la yếu hơn làm giảm giá hàng hóa định giá bằng đô la bằng các loại tiền tệ khác, có khả năng kích thích tiêu dùng ở các thị trường mới nổi. Ví dụ, việc đồng euro tăng giá 10% so với đồng đô la vào năm 2025 sẽ khiến hàng nhập khẩu từ châu Âu rẻ hơn. Tuy nhiên, lợi ích này phụ thuộc vào tốc độ mất giá. Sự suy giảm nhanh chóng của đồng đô la có thể làm gián đoạn thương mại toàn cầu, với việc vàng tăng giá 28% so với đồng đô la khi các nhà đầu tư chuyển sang tài sản trú ẩn an toàn. Hiệu ứng con dao hai lưỡi của việc mất giá là rõ ràng. Mặc dù có lợi cho xuất khẩu của Hoa Kỳ, nhưng nó làm tăng chi phí nhập khẩu, với giá nhập khẩu tăng 3,5% so với cùng kỳ năm trước vào năm 2025. Tiền lệ lịch sử bao gồm việc phá giá đồng đô la Mỹ vào những năm 1970, khiến giá dầu tăng từ 3 đô la lên 40 đô la. Lần này, quy mô phá giá có thể còn lớn hơn nữa. Các ngân hàng trung ương của thị trường mới nổi đã tăng lượng vàng mua vào 15%, phản ánh nhu cầu thay thế đối với đồng đô la Mỹ. Nếu đồng đô la Mỹ tiếp tục mất giá, lạm phát có thể trở thành một rủi ro lớn. J.P. Morgan dự đoán lạm phát sẽ tăng lên 2,8% vào năm 2025, đòi hỏi Cục Dự trữ Liên bang phải quản lý thận trọng. Nhìn chung, việc phá giá đồng đô la Mỹ là một bước cần thiết để tái cân bằng, nhưng phải tránh để nó vượt khỏi tầm kiểm soát. Chiến tranh thương mại và thuế quan: Chiến lược sai lầm Hoa Kỳ đã áp đặt mức thuế 50% đối với hàng nhập khẩu của Ấn Độ, cùng với các biện pháp khác nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, nhưng thay vào đó lại kích hoạt các biện pháp trả đũa. Ấn Độ và Trung Quốc đã áp đặt thuế quan trả đũa, làm giảm khả năng tiếp cận thị trường của Hoa Kỳ. Các chính sách này không giải quyết được các vấn đề cơ bản về khả năng cạnh tranh của Hoa Kỳ, chẳng hạn như chi phí lao động cao và gánh nặng pháp lý. Thay vào đó, thuế quan làm tăng chi phí cho người tiêu dùng Mỹ, vì hầu hết các hàng hóa bị nhắm mục tiêu không thể được sản xuất trong nước với giá cả cạnh tranh. Dữ liệu năm 2025 cho thấy thuế quan đã dẫn đến lạm phát 2,7%, với giá nhập khẩu tăng 3,5% so với cùng kỳ năm trước. Thâm hụt thương mại đã gia tăng do xuất khẩu gặp khó khăn trong việc bù đắp lượng nhập khẩu giảm. Các thị trường mới nổi đang ngày càng ít phụ thuộc vào nhu cầu của Hoa Kỳ và đang chuyển hướng các dòng chảy thương mại, với việc Ấn Độ thúc đẩy tiêu dùng nội địa và Trung Quốc mở rộng mạng lưới thương mại nội Á. Sự thay đổi này đã làm suy yếu ảnh hưởng kinh tế của Hoa Kỳ và có thể đẩy nhanh xu hướng phi đô la hóa thương mại. Tác động tiêu cực của cuộc chiến thuế quan sẽ được cảm nhận vào năm 2025. Mức thuế 50% đối với Ấn Độ được coi là một sự thay đổi lớn, có khả năng làm giảm 70% xuất khẩu và tác động đến hàng tỷ đô la thương mại. Dự báo tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ đã được hạ xuống còn 5,8%, điều này sẽ tác động đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Trung Quốc đang chuyển dịch sang thị trường nội địa vào năm 2025, với thương mại nội Á dự kiến sẽ tăng 20%. Chủ nghĩa bảo hộ đã không thể thúc đẩy khả năng cạnh tranh. Sản lượng sản xuất của Hoa Kỳ dự kiến sẽ giảm 2,3% vào năm 2025, tương tự như suy thoái công nghiệp của Đức. Giải pháp đòi hỏi phải đầu tư vào đổi mới, chứ không phải rào cản. Cuộc chiến thương mại có thể dẫn đến sự chậm lại trong tăng trưởng toàn cầu, với việc IMF dự báo GDP toàn cầu sẽ là 3,0% vào năm 2025. Cục Dự trữ Liên bang: Độc lập đang bị đe dọa Sự độc lập danh nghĩa của Cục Dự trữ Liên bang đã bị chỉ trích vì khuyến khích chi tiêu quá mức của chính phủ. Nỗ lực gần đây nhằm cách chức Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Lisa Cook vì cáo buộc gian lận thế chấp cho thấy sự can thiệp chính trị gia tăng. Trong khi trường hợp của Cook liên quan đến các tuyên bố tài chính đáng ngờ, bối cảnh rộng hơn cho thấy một nỗ lực nhằm tác động đến chính sách tiền tệ, đặc biệt là thúc đẩy cắt giảm lãi suất. Lãi suất quỹ liên bang hiện tại của Cục Dự trữ Liên bang là 4,25-4,5% phản ánh nỗ lực chống lạm phát của cơ quan này, nhưng áp lực chính trị đối với việc cắt giảm lãi suất có thể làm trầm trọng thêm rủi ro lạm phát. Vào năm 2025, bảng cân đối kế toán của Fed sẽ vẫn ở mức 6,6 nghìn tỷ đô la, mặc dù thấp hơn mức đỉnh điểm năm 2022, nhưng vẫn cho thấy chính sách tiền tệ thích ứng. Việc làm suy yếu tính độc lập của Fed có thể làm mất giá đồng đô la hơn nữa và làm xói mòn niềm tin toàn cầu, bằng chứng là việc các ngân hàng trung ương nước ngoài mua vàng tăng 15% vào năm 2025. Rủi ro can thiệp chính trị là nó có thể làm suy yếu sự ổn định của chính sách tiền tệ. Vào năm 2025, Fed phải đối mặt với áp lực thu hẹp bảng cân đối kế toán của mình, với khoản lỗ chưa thực hiện lên tới 927,5 tỷ đô la, điều này hạn chế khả năng ứng phó của Fed. Nếu mất đi tính độc lập, lạm phát có thể tăng vọt ngoài tầm kiểm soát, tương tự như tình trạng đình lạm của những năm 1970. So sánh khủng hoảng: 2008 và 2025 Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường bất động sản và được giảm nhẹ nhờ các gói cứu trợ của chính phủ. Cuộc khủng hoảng tiếp theo có thể còn nghiêm trọng hơn, tập trung vào nợ công và đồng đô la Mỹ. Không giống như cuộc khủng hoảng năm 2008, một cuộc khủng hoảng liên quan đến nợ của Hoa Kỳ và đồng tiền của Hoa Kỳ sẽ hạn chế các lựa chọn giải cứu. Tỷ lệ nợ trên GDP của Hoa Kỳ là 121% vào năm 2025 làm nổi bật rủi ro này. Sự sụp đổ niềm tin vào trái phiếu chính phủ có thể khiến các gói cứu trợ trở nên không hiệu quả, vì việc phát hành thêm đô la sẽ làm trầm trọng thêm lạm phát. Các dự báo cho thấy cuộc khủng hoảng năm 2025 có thể khiến thị trường chứng khoán giảm 30-40%, đồng thời thị trường bất động sản và trái phiếu cũng bị ảnh hưởng. Nếu không có gói cứu trợ khả thi, sự phá sản của ngân hàng và sự suy thoái kinh tế có thể vượt quá tác động của năm 2008, với sự lây lan toàn cầu dự kiến sẽ còn lớn hơn do tình trạng dự trữ của đồng đô la. J.P. Morgan đã hạ khả năng suy thoái của Hoa Kỳ vào năm 2025 xuống còn 40%, nhưng giai đoạn tăng trưởng chậm lại có thể sẽ tiếp diễn. So với năm 2008, cuộc khủng hoảng năm 2025 mang tính hệ thống hơn. Trong khi trọng tâm vào năm 2008 là lĩnh vực tài chính, thì lần này lại liên quan đến nợ công. Việc Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm bảng cân đối kế toán xuống còn 6,6 nghìn tỷ đô la đã hạn chế phạm vi nới lỏng định lượng của cơ quan này. Các dự báo toàn cầu cho thấy tăng trưởng sẽ chậm lại còn 2,3% vào năm 2025, nhưng các thị trường mới nổi có thể sẽ phục hồi tốt hơn. Điểm yếu của Châu Âu: Châu Âu phải đối mặt với những thách thức riêng, nhưng ít bị ảnh hưởng hơn Hoa Kỳ do cán cân thương mại cân bằng. Nợ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu trung bình chiếm 88,0% GDP, thấp hơn Hoa Kỳ, nhưng các quốc gia như Ý (140%) và Hy Lạp (165%) vẫn dễ bị tổn thương. Việc đồng euro tăng giá 10% so với đồng đô la vào năm 2025 mang lại sự hỗ trợ tạm thời, nhưng sự phụ thuộc vào năng lượng và dân số già hóa gây áp lực lên các hệ thống phúc lợi. Thâm hụt ngân sách của Vương quốc Anh dự kiến sẽ đạt 5,5% GDP vào năm 2025, làm dấy lên lo ngại về sự can thiệp của IMF. Sản lượng công nghiệp của Đức dự kiến sẽ giảm 2,3% so với cùng kỳ năm trước do chi phí năng lượng. Các giải pháp cho Châu Âu bao gồm củng cố tài khóa và đa dạng hóa năng lượng. Tuy nhiên, sự phản kháng của chính trị đối với các chính sách thắt lưng buộc bụng và quá trình chuyển đổi năng lượng xanh làm phức tạp thêm các cải cách. Giá vàng đã tăng 28% so với đồng đô la và 15% so với đồng euro, cho thấy các nhà đầu tư đang phòng ngừa rủi ro đối với cả hai loại tiền tệ, hạn chế khả năng của đồng euro trong việc thay thế đồng đô la làm đồng tiền dự trữ. Dự báo của IMF về mức tăng trưởng 0,9% của khu vực đồng euro vào năm 2025 phản ánh những thách thức về cơ cấu. Thị trường mới nổi: Những người hưởng lợi bất ngờ Các thị trường mới nổi dự kiến sẽ được hưởng lợi từ đồng đô la yếu hơn và sự thống trị kinh tế suy giảm của Hoa Kỳ. Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ có cơ cấu dân số trẻ hơn, tỷ lệ tiết kiệm cao hơn và các quốc gia phúc lợi ít gánh nặng hơn. Những nỗ lực của Trung Quốc nhằm nội địa hóa chuỗi cung ứng và phát triển một giải pháp thay thế SWIFT, kết hợp với mức tăng 20% trong thương mại nội khối châu Á vào năm 2025, giúp nước này được hưởng lợi từ sự gián đoạn thương mại của Hoa Kỳ. Thị trường nội địa đang phát triển của Ấn Độ, với dự báo GDP là 7% vào năm 2025, càng giúp nước này tránh khỏi những cú sốc từ thị trường Hoa Kỳ. Việc tách biệt sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ cho phép các quốc gia này tiêu thụ nhiều sản phẩm của chính mình hơn và cải thiện mức sống. Các ngân hàng trung ương của thị trường mới nổi đang tăng lượng vàng mua vào 15% vào năm 2025, phản ánh một động thái chiến lược nhằm đa dạng hóa dự trữ và có khả năng ổn định nền kinh tế của họ trong bối cảnh đồng đô la Mỹ suy yếu. Nhìn chung, tăng trưởng của thị trường mới nổi được dự báo là 6,2%, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Chiến lược đầu tư ứng phó với bối cảnh thay đổi Những thay đổi kinh tế cho thấy cần phải điều chỉnh các chiến lược đầu tư. Giá vàng và bạc dự kiến sẽ lần lượt đạt 3.408 đô la và 28 đô la một ounce vào tháng 8 năm 2025, tăng 28% và 20% tính đến thời điểm hiện tại, vượt trội hơn nhiều thị trường chứng khoán. Cổ phiếu khai thác vàng, chẳng hạn như Chỉ số GDX, đã tăng vọt 80%, phản ánh sự chuyển dịch của các nhà đầu tư sang tài sản cứng. Các chiến lược định hướng cổ tức thận trọng, chẳng hạn như Quỹ cổ tức Euro Pacific (EPDIX), dự kiến sẽ mang lại lợi nhuận 39% vào năm 2025, gấp bốn lần S&P 500. Các nhà đầu tư được khuyên nên xem xét các cổ phiếu và hàng hóa nước ngoài của thị trường mới nổi như vàng và bạc để phòng ngừa sự mất giá của đồng đô la. Tiền lệ lịch sử của những năm 1970, khi vàng tăng từ 35 đô la lên 850 đô la và các loại tiền tệ nước ngoài tăng giá so với đồng đô la, cho thấy các cơ hội tương tự có thể tái diễn. Các công ty đầu tư cung cấp các công cụ tập trung vào kim loại quý giá rẻ và cổ phiếu nước ngoài định hướng giá trị. J.P. Morgan dự đoán vàng sẽ đạt 3.675 đô la, nhấn mạnh xu hướng cấu trúc của việc mua vào của ngân hàng trung ương. Kết luận: Điều hướng cơn bão kinh tế Nền kinh tế toàn cầu năm 2025 đang ở một thời điểm quan trọng, với việc Hoa Kỳ phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng tiềm ẩn bắt nguồn từ đồng đô la mất giá, chiến tranh thương mại và mất cân bằng tài khóa. Dữ liệu xác nhận áp lực này: đồng đô la giảm 9,65%, lạm phát ở mức 2,7% và thâm hụt thương mại kỷ lục. Mặc dù ít bị ảnh hưởng hơn, châu Âu phải đối mặt với những thách thức về nợ và năng lượng, trong khi các thị trường mới nổi sẵn sàng hưởng lợi từ sự thống trị suy giảm của Hoa Kỳ. Sự độc lập bị xói mòn và các chính sách bảo hộ của Cục Dự trữ Liên bang càng làm phức tạp thêm triển vọng. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi kỷ luật tài khóa, giảm sự can thiệp của chính phủ và đánh giá lại chính sách thương mại. Đối với các nhà đầu tư, việc đa dạng hóa vàng, bạc và tài sản nước ngoài mang lại sự bảo vệ trước sự biến động. Quỹ đạo hiện tại, kết hợp với dữ liệu năm 2025, cho thấy một giai đoạn hỗn loạn, nhưng sự chuẩn bị chiến lược có thể giảm thiểu rủi ro và nắm bắt các cơ hội mới nổi. Sự tái cấu trúc nền kinh tế toàn cầu sẽ định hình thập kỷ tiếp theo và các nhà hoạch định chính sách cần phải hành động thận trọng để tránh sự sụp đổ hoàn toàn.